Hải Phòng 61 * 73 * 40 * 02
Gia Lai 13 + 68 013
Quảng Bình 17 * 50 * 83 250
Hà Nội (moustache) 14 * 48 * 41 814 - 148 - 841 (island)(holdon)(island)
Khánh Hòa 09 - 39 - 96 809 - 139 - 196 :140::140::140:
Bắc Ninh (envy) 55 + 21 Xiên 55 + 21 + 70 (cash)(cash)(cash)
Quảng Ninh 94 - 49 75 + 83 + 94 (cash)(cash)(cash)
DAKLAK 80 * 84 * 93 14 093 + 514 + 541
Hà Nội 05 + 25 + 38 66 :fencing::tea::fencing:
Miền Bắc 54 + 79 + 93
KHÁNH HÒA @:P 05 - 605 76 * 77 * 30
QUÃNG NGÃI 18 * 48 * 84 184 - 418
Nam Định (^)(u)(^) 48 * 86 * 96 (holi)(holi)(holi)
(cash)(clap)(cash) GIA LAI 79 * 97 * 29 279 14 * 19 * 91 914 :fencing::tea::fencing:
Hải Phòng (moustache) 91 * 03 * 04 (f)(f)(f)
Hà Nội 33 * 93 * 84 :cheer2::tea::cheer2: (LFCclap)(ladyvampire)(LFCclap)
Khánh Hòa 24 - 42 - 29 429
Phú Yên 18 + 68 + 98 718 - 318
Thái bình 95 + 59 + 25 + 52
Khánh hòa 72 - 27 Đá vòng 72 + 52 + 59
Quảng ngãi 91 * 60 20 * 18
Nam Định 30 64 + 84 :cheer2::tea::cheer2:
Hải Phòng 03 * 31 22 :cheer2::tea::cheer2:
Quảng Bình 80 + 82 92 + 98
Khánh hòa 91 * 18 38 + 81
Dak Lak 03 + 27 + 42
Quảng Ninh 03 * 30 * 33 (cash)(cash)(cash)
Phú Yên 32 + 90 + 96
Khánh Hòa 17 * 31 :fencing: 16 + 26 + 62
Thái Bình (LFClaugh)(headphones)(LFClaugh) 45 - 54 (cash)(^)(cash)
Hà Nội 21 * 33 * 89 233
Khánh Hòa 10 * 78 * 91 :060::060::060:
Bắc Ninh Đá vòng 08 * 98 * 97 * 74
Thái Bình (kya)(headphones)(kya) 09 * 43 * 47 * 64 (Henderson14)(nazar)(Henderson14)
Nam Định :banana::drunk::banana: 09 * 57 * 77 * 84 :wins::tea::wins:
Hải Phòng (moustache) 14 * 18 * 25 * 71 (heidy)(heidy)(heidy)
Hà Nội (santa)(polarbear)(santa) 11 * 33 * 75 (xmastree)(bell)(xmastree)
Bắc Ninh (headphones)(headphones)(headphones) 33 * 70 * 90 (xmastree)(bell)(xmastree)
Hà Nội (donttalk)(festiveparty)(donttalk) 14 * 33 * 46 (lips)(lips)
Thái Bình (santa)(santa)(santa) 40 * 52 * 57 (xmastree)(xmastree)(xmastree)
Hải Phòng 32 + 33 + 51 + 65 (cash)(cash)(cash)
Gia Lai (cash)(cash)(cash) 48 * 98 (santa)(santa)(santa)
Bắc Ninh :fencing::fencing::fencing: 68 * 91 * 82 * 54
Khánh Hòa 64 + 67 764 * 467
Quảng Ninh (cash)(cash)(cash) 08 + 18 + 86 + 87
Thái Bình (penguin)(penguin)(penguin) 98 * 97 * 70 (santa)
Bắc Ninh (LFClaugh)(LFCparty)(LFClaugh) 08 * 32 * 87 (santa)(santa)(santa)
Thái Bình (^)(^)(^) (u) 14 * 41 * 78 (u) (clap)
Quảng Ninh (moustache) (cash) 67 + 76 (cash)
Gia Lai (cash)(cash)(cash) 06 * 32 (^) (^)(^)
Mb 11 * 18 Đá vòng 11 * 18 * 14 * 07 * 88
Quảng Ninh (inlove) 14 * 38 * 76 (island)(island)(island)
Hải Phòng :118: 49 * 93 * 97
Hà Nội (cash) 07 * 08 * 38 (^) 07 * 08 * 38 (^)
Bắc Ninh (santa)(santa)(santa) 70 * 80 * 61 Đá vòng : 54 + 70 + 80 (golmaal)(reindeer)(golmaal)
Quảng Ninh (sun) 54 * 17 * 38 (cash)(cash)(cash)
Hà Nội (beer)(^)(beer) 23 * 25 * 40
Nam Định @:P 08 * 38 * 48 (cash)(cash)(cash)
Hải Phòng (d) 14 * 79 * 81 (beer) (heidy)(cash)
Hà Nội (cash) (cash) 08 * 14 * 88 (cash)
Bắc Ninh (cash) (cash) 33 * 49 * 71 (cash) Đá vòng 33 + 71 + 97
Quảng Ninh (oliver) (goodluck) 14 * 16 * 57 (goodluck) Đá vòng : 14 + 57 + 87 (cash)(cash)(cash)
Hà Nội (moustache) (cash) 09 * 49 * 81 (cash) Đá vòng : 14 + 27 + 71 (f)(f)(f)
Thái Bình 11 * 14 * 48
Hải Phòng (inlove) 49 * 52 * 95
Hà Nội (moustache) (cash) 05 * 33 * 48 (cash)
Bắc Ninh (cash) 13 * 16 * 48 (cash)13 * 16 * 48(cash)
Quảng Ninh (cash) 80 * 59 * 41 (cash) 80 * 59 * 41(cash)
Hà Nội (o) 34 * 70 * 76 (rainbow)(sun)(rainbow)
Thái Bình (smoking) 60 * 41 * 16 (umbrella)(monkey)(umbrella)
Nam Định :SugarwareZ-031: 13 * 14 * 17 (cash)(cash)(cash)
Hải Phòng (moustache) 13 * 15 * 38 (bear)(sun)(bear)
Hà Nội (^) 15 * 18 * 85 (holi)(holidayspirit)(holi)
Hà Nội (inlove) 14 * 34 * 31 (umbrella)(tumbleweed)(umbrella) Đá vòng: 04 + 08 + 10
Hà Nội (inlove) 14 * 34 * 31 (umbrella)(tumbleweed)(umbrella)
Quảng Bình (moustache) 46 * 64 :SugarwareZ-121::SugarwareZ-065::SugarwareZ-121:
Bắc Ninh @:P 03 * 07 * 08 30 * 70 * 80 (^)
Khánh Hòa (envy) 10 * 01 (heidy)(holdon)(heidy)
Quảng Ninh (punch) 10 - 19 09 * 90 (rainbow)(handshake)(rainbow)
Daklak 8-| 30 * 03 (f)(goodluck)(f)
Hà Nội (moustache) 57 59 * 97 (monkey)(bike)(monkey)
Phú Yên (moustache) (fireworks) 09 (fireworks) 49 * 94 (f)(heidy)(island)
Quảng ngãi 10 * 71 (cash)
Hà Nội 35 * 58 (cash)(cash)(cash)
Quảng Bình 59 * 93
Khánh Hòa 31 * 39
Quảng Ninh 09 * 49 * 11 * 74 (cash)(cash)(cash)
Daklak 78 * 76 * 79
Mb 58 * 60 * 97
Hải Phòng 13 - 31 Đá vòng: 13 + 53 + 75 + 93 + 97 (cash)(cash)(cash)
Nam Định 04 * 05 * 45
Hải Phòng 02 * 26 * 35 (cash)(cash)(cash)
Hà Nội ACE tham khảo thêm số đá 38 + 33 + 62 + 48 + 87
Hà Nội 38 33 - 62 (cash)(cash)(cash)
Bắc Ninh ACE tham khảo thêm số đá 33 + 35 + 53 + 02 + 20 + 49 + 90 + 71
Bắc Ninh 33 35 * 53 (cash)(cash)(cash)
Quảng Ninh 78 18 * 81
Dãn cách tên bằng dấu phẩy(,).