Hà Nội 27 * 100k 27 + 92 27 + 52 92 + 52
Thái Bình [ATTACH]
Hải Phòng [ATTACH] 18 - 81 14 - 41 383 - 363
[ATTACH]
Hà Nội 32 * 100k 532 * 30k 23 * 30k 523 * 10k
Hà Nội 11 37 - 35 - 57 37 + 35 37 + 57 35 + 57 Tham khảo đề 545 - 535 - 434 - 595 - 494 - 939 - 050 - 040 - 030
Thái Bình 41 - 63 - 69 41 + 63 41 + 69 63 + 69
Hải Phòng 32 , 23 / * 50k 332 , 323 / * 20k
MB 21 + 25 + 45 21 + 25 21 + 45 25 + 45
Hà Nội 95 - 61 - 85 95 + 61 95 + 85 61 + 85 295 * 261 * 285 795 * 761 * 785
Thái Bình 19 - 98 - 15 19 + 98 19 + 15 98 + 15 268 * 768
Nam Định 33 - 83 33 + 71 + 73 83 + 71 + 73
Hải Phòng 25 * 07 * 30 Khung 3 ngày * (27.28.29)/11/2021 58 - 85
Hà Nội 68 - 83 - 47 968 - 983 - 947
Bắc Ninh 17 * 54 * 87 217 - 254 - 287 817 - 854 - 887
Quảng Ninh 13 - 83 - 96 813 - 883 - 896
Hà Nội 30 - 06 - 63 230 - 206 - 263
Thái Bình 13 613 - 113
Nam Định 00 + 27 + 83
Hà Nội 16 - 34 - 90 916 - 934 - 990 816 - 834 - 890
Bắc Ninh 37 - 46 - 62 837 - 846 - 862
Quảng Ninh 34
MB 34 - 96 234 - 734
Thái Bình 80 - 08 37 - 73 72 - 27 80 + 37 + 72
Nam Định 24 - 29 324 - 329
Hải Phòng 41 + 35 + 57
Miền Bắc 18 + 31 + 07 + 27
Quảng Ninh 02 - 05 - 07 484 - 474 - 343 00 - 44 - 55
Thái Bình 83 - 38 98 - 89 27 - 72 83 + 98 + 27
Nam Định 09 - 90 * 46 - 64 57 - 75 * 41 * 14
Hải Phòng 79 + 27 + 47 (cash)(cash)(cash)
Bắc Ninh 96 - 69 71 - 17 63 - 36 96 + 71 + 63
Quảng Ninh 83 - 67 - 41 383 - 467 - 941
Phú Yên 41 * 17 * 74
Gia Lai 23 - 32 23 + 21 + 32
Hải Phòng 11 + 76 + 67
Quảng Bình 62 - 26 62 + 26 + 73
Hà Nội 37 - 73 537 - 573 37 + 46 + 96
Daklak 29 * 69 * 94
Gia Lai 06 + 58 + 50 (cash)(cash)
Gia Lai 27 * 71 * 14
Quảng Ninh 06 + 80 + 45 + 52
Thái Bình 75 + 78 + 80 + 81 :banana::cheer2::banana:
Hà Nội 15 - 51 45 - 54 60 - 06 90 - 09 15 + 45 + 60 + 90
Quảng Bình 49 * 57 * 59 549 - 749 457 - 957 459 - 759
Bắc Ninh 67 - 76 39 - 93 48 - 84 67 + 39 + 48 (cash)(cash)(cash)
Quảng Ninh 21 - 12 48 - 84 98 - 89 21 + 48 + 98 :111:(Henderson14)(tandoori)
Hà Nội 35 - 53 78 - 87 80 - 08 35 + 78 + 80 (cash)(holdon)(cash)
Bắc Ninh 14 - 41 19 - 91 16 - 61 14 + 19 + 61
Quảng Ninh 33 29 - 92 46 - 64 33 + 29 + 64 (cash)(cash)(cash)
Quảng Ninh 17 * 56 * 65
Quảng ngãi 33 * 36 * 46
Quảng Ninh 48 - 84 48 + 84 + 76 + 67
Hàng gửi 41 641
Hà Nội 98 - 89 98 + 89 + 07 + 70 (santa)(polarbear)(santa)
Thái Bình 60 - 06 60 + 06 + 58 + 85 :drunk::cheer2::drunk:
Khánh Hòa Bao lô + xỉu chủ 37 337
Hà Nội 39 - 93 39 + 21 + 75 :banana::tea::banana:
Quảng Bình 16 * 67 (cash)(cash)(cash)
Khánh Hòa 58 058 (cash)(cash)(cash)
Bắc Ninh 42 * 72 * 74 742 - 472 - 274
Daklak 27 * 24 * 15
Nam Định 28 + 82 + 86
Hải Phòng 93 * 75 Đá vòng 93 + 75 + 41 + 09
Quảng Ninh 30 - 03 82 - 28 30 + 03 + 82 + 28 (cash)(d)(cash)
MB 68 + 48 + 87 + 89
Hà Nội 04 - 40 04 + 40 + 42 + 86
Quảng Bình 12 - 20 - 21 212 - 420 - 521 (cash)(cash)(cash)
Quảng Ninh 80 * 39 16 + 39 + 46 + 49 + 80 :banana::banana::banana:
Daklak 29 * 24 * 49 :cheer2::cheer2::cheer2:
Hà Nội 13 + 66 + 84 + 88 (cash)(cash)(cash)
Phú Yên 57 * 78 * 85 (cash)(cash)(cash)
Thái Bình 70 - 30 70 + 30 + 33 + 54 + 47 (cash)(cash)(cash)
Khánh Hòa 47 + 84 + 84
MB 08 - 80 08 + 80 + 02 + 24 + 40
Hà Nội 56 + 88 + 89 :banana::cheer2::banana:
Bắc Ninh 98 - 89 16 + 32 + 37 + 98 (d)(^)(d)
MB 98 + 89 + 61 + 16
Hải Phòng 86 - 68 11 + 45 + 49 + 84 + 86 (cash)(cash)(cash)
Bắc Ninh 11 * 33 * 88 07 + 11 + 33 + 67 + 88
Khánh Hòa 09 * 33 * 56
Quảng Ninh 22 24 - 42 47 - 74
MB 13 - 31 13 + 11 + 52 + 67 + 81
Khánh Hòa 71 - 17 32 - 23 432 - 423 - 807 - 708
MB 32 - 23 32 + 53 + 60 + 80 + 89
Quãng ngãi 94 - 49 94 + 32 + 35 + 57 + 59 032 - 735 - 759
Hải Phòng 18 - 81 18 + 81 + 07 + 47 + 48
Gia Lai 15 - 17 43 + 45
Hà Nội 03 - 30 80 - 08 03 + 80 + 42 + 01
Quảng Bình 72 + 84 27 + 48
Bắc Ninh 43 - 34 90 - 09 39 + 13 + 33 + 44
Khánh Hòa 50 - 05 07 - 70 250 - 750 - 205
Mb 97 - 68 - 32 Đão 132
Daklak 87 - 91 - 38 987 - 591 - 038
MB Khó nhai 82 * 16 * 13 * 29
Phú Yên 08 - 48 - 03 403 - 837 - 648
Hà Nội 08 * 38 * 52 (cash)(cash)(cash)
Thái Bình 05 + 29 + 38 + 80 :fencing::tea::fencing:
KH 43 * 81 * 05
Quãng ngãi 91 * 96 * 61 * 18 691 - 196 - 861 - 618
Dãn cách tên bằng dấu phẩy(,).