Nam Định 78 * 30 * 53 * 87
Hải Phòng 89 * 37 * 73 * 97
Hà Nội 29 * 74 * 47 * 92
Bắc Ninh 28 * 40 * 04 * 99
MB 74 * 37 * 73 * 58
Hà Nội 07 * 15 * 51 * 71
Thái Bình 31 * 63 * 36 * 95
Nam Định 59 * 34 * 43
Hà Nội 94 * 00 * 08
Quảng Ninh 31 * 13 * 14 * 41
Hà Nội 04 + 65 + 79
MB 01 + 11 + 64
Nam Định 34 - 43 98 - 89
Hà Nội 17 - 71 14 + 85 + 71
Quảng Bình 50 - 55 98 - 89
74 +75
Quảng Ninh 47 - 74 57 - 75 59 - 95
MB 42 + 46 + 64
Phú Yên 27 - 29 97 - 99
Hải Phòng 12 - 21 39 - 93
Nam Định 48 - 84 67 - 76 68 - 86
Mb 17 - 71 49 - 94 69 - 96
Mb 00 - 55 - 21
Phú Yên 26 * 62
Hà Nội 86 * 65
Quảng Ninh 94 * 49 34 * 43
Quảng Bình 21 * 12 65
Phú Yên 38 * 83
Quảng ngãi 56 - 65 69 - 96
Quảng Bình 18 * 81 89 * 98
Hải Phòng 07 - 70 25 - 52 27 - 72
Quảng Bình 46 - 64 26 * 62
Khánh Hòa 14 * 41
Đăk Lăk 85 * 58 28 * 82
Thái Bình 10 * 64 * 08 * 80
Khánh Hòa 12 * 21 01 * 10
02 * * 65 **
Hải Phòng 02 - 20 56 - 65
Phú Yên 92 * 02 * 20
MB 57 - 75 * 28 - 82
Hà Nội 10 * 22 * 77 * 92
Phú Yên 53 * 35 * 85
Nam Định 62 - 26 49 - 94
52 * 70 75 - 57 72 - 27
Khánh Hòa 25 - 52 * 70 - 07 75 - 57 * 72 - 27
Quảng ngãi 07 * 70 * 37 * 73 (cash)(cash)(cash)
Mb Đá vòng 29 + 92 + 47 + 97 29 + 92 + 55 + 95
Hải Phòng 29 * 92 55 * 05
Gia Lai 12 * 27 * 06
Hà Nội 09 + 59 + 04 + 54
Quảng Bình 76 * 13 * 39
Daklak 17 + 54 + 71
Hà Nội 46 * 11 * 51
Thái Bình 39 * 93 * 47 * 74
Gia Lai 18 * 36 * 74
Quảng Bình 16 * 26 * 69
Bắc Ninh 37 + 73 + 58 + 85
Khánh Hòa 95 * 98 * 04
Quảng Ninh 04 * 53 * 80
Đăk Lăk 09 * 90 * 95
Phú Yên 13 * 47 * 72
Thái Bình 06 + 60 + 08 + 80
Mb 16 + 36 + 77
Quảng ngãi 70 * 25 * 23
Hải Phòng 52 * 25 * 86 * 68
Gia Lai 91 * 28 * 23
Hà Nội 02 * 28 * 57 * 75
Quảng Bình 28 * 12 * 43
Bắc Ninh 18 04 * 21 * 13
Khánh Hòa 04 * 40 *12 * 21
Quảng Ninh 06 * 16 * 43 * 83
Khánh Hòa 75 * 57 * 35
46 + 68 / 2 lô
Quảng ngãi 46 * 64 * 68 * 86
Hải Phòng 05 * 50 * 08 * 80
Gia Lai 65 * 59 * 57
Hà Nội 06 - 60 * 16 - 61
Nam Định 18 * 81 * 19 * 91
Nam Định 11 * 15 * 94 * 95
Mb 10 * 71 * 91
Quảng Ninh 11 + 38 + 48 (f)(dog)(f)
58 + 18
Hà Nội 58 + 40 + 18 + 02
Phú Yên 18 + 13 + 31
Thái Bình 06 + 01 + 16 + 65 + 85
Nam Định 72 + 78 + 28 15 + 10 + 65
08 + 12
Gia Lai 26 526 - 026
Hải Phòng 08 * 12 * 63
Quảng Bình 81 181 - 681
Hà Nội 94 + 95 + 45 Thêm xiên 58 + 68 + 65 (f)8-|(f)
Bắc Ninh 19 * 62 * 96 * 98
Quảng Ninh 71 * 09 * 90 * 47
Daklak 49 98 * 89 Bao lô 961 * 461
Hà Nội 45 * 46 * 64 *12
63 + 18
Nam Định 63 * 18 * 65 * 50
Hải Phòng 07 * 98 * 01 * 70
Quảng Bình 47 * 49 * 89
Dãn cách tên bằng dấu phẩy(,).