81 phản công, 18 phòng thủ, bao 818 & 881.
56 phản công, 65 phòng thủ, bao 565 & 556.
19 phản công, 91 phòng thủ, bao 191 & 119.
67 phản công, 76 phòng thủ, bao 676 & 667.
21 phản công, 12 phòng thủ, bao 212 & 221.
13 phản công, 31 phòng thủ, bao 131 & 113.
90 phản công, 09 phòng thủ, bao 909 & 990.
00 phản công, 22 phòng thủ. đá 00 + 22.
15 phản công, 51 tiếp tục phòng thủ. bao 151 & 115.
15 phản công, 51 phòng thủ, bao quanh 151 & 115.
15 phản công thiệt mạnh, 51 tiếp tục phòng thủ, bao lô 151 & 115.
Dãn cách tên bằng dấu phẩy(,).