13,04,35,14
563,737
Tiền Giang 116,669,462
26,63,563
15,37,46,76,73,63,563,373
05,85
17,23,54,98
13,52,72,09,37,63,563
57,057
Tiền Giang 116,669,462,563,647,47,92
Dãn cách tên bằng dấu phẩy(,).