XE MÁY TRẢ GÓP TOÀN PHẦN - Không trả trước, hỗ trợ trả góp tối đa lên tới 4 năm !

Thảo luận trong 'Các mặt hàng khác' bắt đầu bởi kysmohh123, 25/8/12.

  1. kysmohh123

    kysmohh123 Thành Viên Mới

    GIỚI THIỆU CHƯƠNG TRÌNH " XE MÁY TRẢ GÓP TOÀN PHẦN "

    Mọi thông tin chi tiết đã có trong dien dan mua ban nhé mọi người
    Hỗ trợ bạn mua xe máy của tất cả các hãng (HonDa, PiaGio, Suzuki, Yamaha, SYM....) TRẢ GÓP TOÀN PHẦN - KHÔNG PHẢI TRẢ TRƯỚC, thời gian hỗ trợ tối đa lên tới 4 năm, không phải đặt lại giấy tờ xe và được hỗ trợ mức lãi suất thấp nhất ( 1,4 - 1,9%/tháng). Hồ sơ đơn giản , thủ tục linh hoạt !
    [​IMG]
    Một số mẫu xe minh họa và thông số kỹ thuật:
    [​IMG]
    Thông số kỹ thuật:
    Tên sản phẩm Honda PCX
    Trọng lượng bản thân 125kg Dài x Rộng x Cao 1.920 x 730 x 1.090 mm
    Khoảng cách trục bánh xe 1.305mm
    Độ cao yên 761mm
    Khoảng cách gầm so với mặt đất 135mm
    Dung tích bình xăng 6,2 lít
    Dung tích nhớt máy 0,9 lít khi rã máy/0,7 lít khi thay nhớt
    Phuộc trước Ống, giảm chấn thủy lực Phuộc sau Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
    Loại động cơ PGM - FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng dung dịch
    Dung tích xi lanh 124,9cm3
    Đường kính x hành trình pít tông 52,4mm x 57,9mm
    Tỷ số nén 11 : 1 Công suất tối đa/ Vòng quay 8,59 kW / 8500 vòng/phút
    Cỡ lốp trước/sau Trước: 90/90-14 M/C 46P và sau: 100/90-14 M/C 57P
    Mô-men cực đại
    11,7N.m/6.000 vòng/phút
    Truyền động Tự động, biến thiên vô cấp
    Khởi động máy: Điện
    [​IMG]
    Thông số kỹ thuật:
    Trọng lượng bản thân 110kg Dài x Rộng x Cao 1.890mm x 680mm x 1.110mm
    Khoảng cách trục bánh xe 1.275mm Độ cao yên 769mm
    Khoảng cách gầm so với mặt đất 130mm
    Dung tích bình xăng 4,5 lít Dung tích nhớt máy 0,8 lít khi rã máy/ 0,7 lít khi thay nhớt
    Phuộc trước Ống, giảm chấn thủy lực Phuộc sau Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
    Loại động cơ PGM - FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng dung dịch
    Dung tích xi lanh 108 cm3 Đường kính x hành trình pít tông
    50mm x 55mm Tỷ số nén 11 : 1 Công suất tối đa 6,7kW/8000 vòng/phút
    Mô men cực đại 9,5N.m/6000 vòng/phút
    Loại truyền động: Vô cấp
    Hệ thống ly hợp
    Tự động, ma sát khô
    Bánh xe trước / sau: 80/90 - 14 / 90/90 - 14
    Phanh trước / sau Phanh đĩa / Phanh cơ
    Hệ thống khởi động Điện / Đạp chân
    [​IMG]
    Thông số kỹ thuật:
    Trọng lượng bản thân 115 kg Dài x Rộng x Cao 1.835mm x 670mm x 1.125mm
    Khoảng cách trục bánh xe 1.275mm Độ cao yên 740mm
    Khoảng cách gầm so với mặt đất 120mm
    Dung tích bình xăng 6,5 lít Dung tích nhớt máy 0,8 lít
    Phuộc trước Ống, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực Phuộc sau Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực Loại động cơ PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng dung dịch
    Dung tích xi lanh 108 cm3
    Đường kính x hành trình pít tông: 50mm x 55mm Tỷ số nén 11 : 1 Công suất tối đa 6,4kW/7.500 vòng/phút Mô men cực đại 9,2N.m/6.000 vòng/phút
    Loại truyền động: Dây đai
    Hệ thống ly hợp
    Ma sát khô
    Bánh xe trước / sau: 90/90-12 / 100/90-10
    Phanh trước / sau: Phanh đĩa / Phanh cơ
    Hệ thống khởi động Điện
    Màu sắc: Trắng, Đỏ, Nâu, Bạc, Vàng, Ánh Vàng

    thông tin liên hệ xin hãy vào dien dan mua ban các bạn sẽ biết tất cả về thông tin này chúc cả nhà có thể chọn được một chiếc xe như mình mong muốn