Mẹo nhớ Tiếng Anh hiệu quả

Thảo luận trong 'Các mặt hàng khác' bắt đầu bởi elightyourway, 26/8/15.

  1. elightyourway

    elightyourway Thành Viên

    Ai nói học tập không cần chiến thuật? Khi chúng ta bỏ túi được những mẹo nho nhỏ và phù hợp với bản thân thì đó chính là chất xúc tác đẩy nhanh quá trình học tập của bản thân bạn?
    >> Cách dùng cấu trúc thì quá khứ tiếp diễn
    >> Bí quyết làm chủ thì quá khứ hoàn thành
    >> Phương pháp hỗ trợ thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng anh

    Xuất phát từ thực tế của việc học ngoại ngữ, “vừa khô vừa khó vừa khổ”, Elight gợi ý cho các bạn một vài mẹo nhớ tiếng anh hiệu quả giúp bạn ghi nhớ từ vựng cũng như các kiến thức Tiếng Anh hiệu quả!

    1. Phân tích thành phần của từ

    Từ được hình thành bởi các từ gốc (roots), các tiền tố (prefixes) đứng trước từ gốc, và các hậu tố (suffixes) đứng sau từ gốc.

    Ví dụ

    re (tiền tố) + circula (từ gốc) + tion (hậu tố) = recirculation Trong tiếng Anh, có rất nhiều từ gốc, các tiền tố, và hậu tố xuất xứ từ tiếng Hy Lạp và tiếng Latinh. Tìm hiểu về ý nghĩa của các từ gốc, các tiền tố, và hậu tố sẽ giúp bạn tăng vốn từ vựng của bạn.

    2. Nhận diện được những hình thức ngữ pháp (Grammatical Forms)

    Một số hậu tố (suffixes) cho bạn biết một từ là một danh từ, một động từ, một tính từ, hoặc một trạng từ. Bạn có thể học cách nhận diện những hậu tố khác nhau. Những hậu tố sẽ giúp bạn hiểu được ý nghĩa của từ mới. Ví dụ

    tion – competition
    y – easy
    ize – memorize
    ance – deliverance
    ous – mountainous
    ate – refrigerate
    able – capable
    en – lengthen
    ment – government
    al – musical
    ic – athletic
    ship – friendship
    ful – beautiful
    ity – community
    less – careless
    er – teacher
    or – inspector Adverbs
    ee – attendee
    ly – quickly
    ism – Buddhism


    3. Nhận diện được Word Families

    Cũng giống như anh chị em trong cùng một gia đình, những từ đều có liên quan với nhau. Một từ có thể trở thành một danh từ, một động từ, một tính từ, hoặc một trạng từ bằng cách thay đổi hậu tố (suffixes) của nó.

    Ví dụ depend (verb) dependence (noun) dependable(adjective) dependably (adverb)

    Bốn từ trên cùng với nhau tạo thành một gia đình từ. Ý nghĩa của mỗi từ là tương tự với những từ khác, nhưng mỗi từ có một hình thức khác nhau về ngữ pháp. Việc biết gia đình từ (word families) sẽ giúp bạn điều gì ?

    Bạn sẽ học được nhiều từ hơn. Khi bạn tìm thấy một từ mới, hãy tìm trong từ điển để tìm các thành viên khác trong cùng gia đình từ.
    Bạn sẽ hiểu được những từ mới. Xem xét cẩn thận một từ mới. Nó có thể là liên quan đến một từ mà bạn đã biết.