64 Quẻ Khổng Minh Nạp Số

Thảo luận trong 'Phần Mềm Xổ Số - Phát Hiện - Phát Triển' bắt đầu bởi anhhoa22, 9/3/13.

  1. Murphy

    Murphy Thần Tài

    QUẺ ĐOÀI THUỘC KIM

    1. ĐOÀI VỊ TRẠCH thuộc kim (2-2 = 22 )
    58
    Bát Thuần Đoài

    // ĐINH MÙI… Thế…………………… Phụ - Mẫu ------54
    / ĐINH DẬU………………………….. Huynh -Đệ ---------64
    / ĐINH HỢI……….. …………………. Tử -Tôn------------ 14 - 74
    // ĐINH SỬU… Ứng…………………… Phụ - Mẫu-------24 - 84
    / ĐINH MÃO …………………………..Thê -Tài----------- 34 - 94
    / ĐINH TỴ…………………………….. Quan - Quỷ--------44 - 04

    2. TRẠCH THỦY KHỔN thuộc kim ( 2-6 )

    47
    Trạch Thủy Khốn

    // ĐINH MÙI……………………….. Phụ - Mẫu---------54
    / ĐINH DẬU ……………………….Huynh -Đệ---------64
    / ĐINH HỢI…. Ứng………………. Tử -Tôn---------- 14 - 74
    \\ MẬU NGỌ………………….……. Quan - Quỷ------- 43
    / MẬU THÌN……………………….. Phụ - Mẫu---------33 - 93
    / MẬU DẦN… Thế………………… Thê – Tài--------23 - 83

    3. TRẠCH ĐỊA TỤY thuộc kim ( 2 - 8 )

    45
    Trạch Địa Tụy

    // ĐINH MÙI…………………….…Phụ - Mẫu--------- 54
    / ĐINH DẬU …Ứng……………… Huynh -Đệ-------64
    / ĐINH HỢI………………………. Tử -Tôn----------- 14 - 74
    // ẤT MÃO………………………… Thê -Tài ---Mẫu------44- 06
    // ẤT TỴ …….Thế………………… Quan - Quỷ------56
    // ẤT MÙI…………………………... Phụ - Mẫu------- 66

    4.TRẠCH SƠN HÀM thuộc kim ( 2 - 7 )

    31
    Trạch Sơn Hàm

    // ĐINH MÙI …Ứng…………………… Phụ - Mẫu ----- 54
    / ĐINH DẬU…………………………... Huynh -Đệ------- 64
    / ĐINH HỢI…………………………… Tử -Tôn----------- 14 - 74
    / BÍNH THÂN… Thế………………… Huynh -Đệ------65
    // BÍNH NGỌ ………………………….Quan - Quỷ------ 55
    // BÍNH THÌN…………………………. Phụ - Mẫu-------45 - 05

    5. THỦY SƠN KIỂN thuộc kim ( 6 - 7 )

    39
    Thủy Sơn Kiển

    // MẬU TÍ……………………………. Tử -Tôn-----------13 - 73
    / MẬU TUẤT……………………….. Phụ - Mẫu --------63
    // MẬU THÂN …Thế……………….. Huynh -Đệ---- 53
    / BÍNH THÂN………………………. Huynh -Đệ--------65
    // BÍNH NGỌ………………………… Quan - Quỷ------ 55
    // BÍNH THÌN…. Ứng……………….. Phụ - Mẫu-----45 - 05

    6. ĐỊA SƠN KHIÊM thuộc kim ( 8 - 7 )

    15
    Địa Sơn Khiêm

    // QUÝ DẬU………………………… Huynh -Đệ-------28 - 88
    // QUÝ HỢI…. Thế…………………. Tử -Tôn--------38 - 98
    // QUÝ SỬU………………………… Phụ - Mẫu---------48 - 08
    / BÍNH THÂN……………………… Huynh -Đệ--------65
    // BÍNH NGỌ… Ứng………………. Quan - Quỷ----- 55
    // BÍNH THÌN………………………. Phụ - Mẫu---------45 - 05

    7. LÔI SƠN TIỂU QUÁ thuộc kim ( 4 - 7 )( Quẻ Du Hồn )

    62
    Lôi Sơn Tiểu Quá

    // CANH TUẤT …………………………..Phụ - Mẫu-------51
    // CANH THÂN…………………………. Huynh -Đệ-------41 - 01
    / CANH NGỌ …Thế…………………… Quan - Quỷ------31 - 91
    / BÍNH THÂN………………………….. Huynh -Đệ--------65
    // BÍNH NGỌ…………………………… Quan - Quỷ------- 55
    // BÍNH THÌN… Ứng…………………… Phụ - Mẫu-------45 - 05

    8. LÔI TRẠCH QUI MUỘI thuộc kim ( 4 -2 ) ( Quẻ Quy Hồn )

    54
    Lôi Trạch Quy Muội

    // CANH TUẤT… Ứng………………… Phụ - Mẫu------51
    // CANH THÂN………………………… Huynh -Đệ-------41 - 01
    / CANH NGỌ …………………………..Quan - Quỷ-------31 - 91
    // ĐINH SỬU ….Thế…………………… Phụ - Mẫu------24 - 84
    / ĐINH MÃO…………………………… Thê -Tài----------- 34 - 94
    / ĐINH TỴ……………………………… Quan - Quỷ--------44 - 04
     
    hoa xuan and hi vọng may mắn like this.
  2. Murphy

    Murphy Thần Tài

    8 QUẺ LY THUỘC HỎA

    1. LY VI HỎA thuộc hoả ( 3 - 3 ) :

    30
    Bát Thuần Ly

    / KỶ TỴ… Thế…+ Quái thân………. Huynh -Đệ-------------32 - 92
    // KỶ MÙI……………………………. Tử -Tôn--------------------42 - 02
    / KỶ DẬU ……………………………Thê -Tài---------------------- 52
    / KỶ HỢI… Ứng……………………. Quan - Quỷ---------------62
    // KỶ SỬU ……………………………Tử -Tôn--------------------12 - 72
    / KỶ MÃO…………………………… Phụ - Mẫu------------------- 22 - 82

    2. HỎA SƠN LỮ thuộc hỏa ( 3 - 7 ) :

    56
    Hỏa Sơn
    Lữ

    / KỶ TỴ…………………………… Huynh -Đệ--------------------32 - 92
    // KỶ MÙI…………………………. Tử -Tôn---------------------- 42 - 02
    / KỶ DẬU…….Ứng………………. Thê –Tài--------------------- 52
    / BÍNH THÂN……………………... Thê Tài----------------------65
    // BÍNH NGỌ…………Quái thân… .. Huynh -Đệ--------------55
    // BÍNH THÌN…Thế………………… Tử -Tôn--------------------45 - 05

    3. HỎA PHONG ĐỈNH thuộc hỏa ( 3 - 5 ) :

    50
    Hỏa Phong Đỉnh

    / KỶ TỴ … ………………………..Huynh -Đệ------------------32 - 92
    // KỶ MÙI …Ứng………………… Tử -Tôn-------------------- 42 - 02
    / KỶ DẬU………………………… Thê – Tài--------------------- 52
    / TÂN DẬU……………………….. Thê -Tài---------------------40 - 00
    / TÂN HỢI…Thế ..……………….. Quan - Quỷ----------------- 50
    // TÂN SỬU ………Quái thân……..Tử -Tôn-------------------60

    4. HỎA THUỶ VỊ TẾ thuộc hỏa ( 3 - 6 ) :

    64
    Hỏa Thủy Vị Tế

    / KỶ TỴ……. Ứng..…………………….. Huynh -Đệ------------------32 - 92
    // KỶ MÙI………………………………… Tử -Tôn---------------------- 42 - 02
    / KỶ DẬU …………………………………Thê -Tài----------------------- 52
    // MẬU NGỌ… Thế………………………. Huynh -Đệ---------------43 - 03
    / MẬU THÌN……………………………… Tử -Tôn-----------------------33 - 93
    // MẬU DẦN………………………………. Phụ - Mẫu------------------- 23 - 83

    5. SƠN THUỶ MỘNG thuộc hỏa ( 7 - 6 ) :

    4
    Sơn Thủy Mông

    / BÍNH DẦN……………………………… Phụ - Mẫu----------------- 35 - 95
    // BÍNH TÍ………………………………… Quan - Quỷ---------------25 - 85
    // BÍNH TUẤT…Thế……………………… Tử -Tôn-----------------15 - 75
    // MẬU NGỌ ……………………………….Huynh -Đệ----------------43 - 03
    / MẬU THÌN ………………………………Tử -Tôn-------------------- 33 - 93
    // MẬU DẦN… Ứng………………………. Phụ - Mẫu--------------- 23 - 83

    6. PHONG THỦY HOÁN thuộc hỏa ( 5 - 6 ) :

    59
    Phong Thủy Hoán

    / TÂN MÃO……………………………Phụ mẫu---------------------- 10 - 70
    / TÂN TỴ……..Thế…………………….Huynh đệ-------------------20 - 80
    // TÂN MÙI……………………………Tử tôn------------------------30 - 90
    // MẬU NGỌ…………………………..Huynh đệ------------------- 43 - 03
    / MẬU THÌN …Ứng……+ Quái thân….Tử tôn------------------33 - 93
    // MẬU DẦN…………………………….Phụ mẫu---------------------23 - 83

    7. THIÊN THỦY TỤNG thuộc hỏa (1- 6) ( Quẻ Du Hồn )

    6
    Sơn Thủy Tụng

    / NHÂM TUẤT………………………. Tử -Tôn------------------------39 - 99
    / NHÂM THÂN……………………… Thê –Tài------------------------29 - 89
    / NHÂM NGỌ… Thế………………….. Huynh -Đệ-------------------19 - 79
    // MẬU NGỌ…………………………… Huynh -Đệ--------------------43 - 03
    / MẬU THÌN………………………….. Tử -Tôn------------------------33 - 93
    // MẬU DẦN …Ứng …………………..Phụ - Mẫu -------------------23 - 83

    8. THIÊN HỎA ĐỒNG NHÂN thuộc hỏa ( 1 - 3 ) ( Quẻ Quy Hồn )

    13
    Thiên Hỏa Đồng Nhân

    / NHÂM TUẤT… Ứng………………….. Tử -Tôn----------------------- 39 - 99
    / NHÂM THÂN………………………….. Thê –Tài------------------------29 - 89
    / NHÂM NGỌ……………………………. Huynh -Đệ-----------------------19 - 79
    / KỶ HỢI………. Thế…………………… Quan - Quỷ----------------------62
    // KỶ SỬU………………………………… Thê -Tài--------------------------12- 72
    / KỶ MÃO………………………………… Phụ - Mẫu--------------------------22 - 82
     
    hoa xuan and hi vọng may mắn like this.
  3. Murphy

    Murphy Thần Tài

    I - Cung Càn thuộc Kim :
    1. Càn vi Thiên
    2. Thiên Phong Cấu
    3. Thiên Sơn Độn
    4. Thiên Địa Bỉ
    5. Phong địa Quan
    6. Sơn địa Bát
    7. Hoả địa Tấn
    8. Hoả Thiên Đại Hữu

    II - Cung Đoài thuộc Kim :
    1. Đoài vi Trạch
    2. Trạch Thuỷ Khổn
    3.Trạch Địa Tụy
    4. Trạch Sơn Hàm
    5. Thuỷ Sơn Kiển
    6. Địa Sơn Khiêm
    7. Lôi Sơn Tiểu Quá
    8. Lôi Trạch Qui Muội

    III - Cung Ly thuộc Hoả :
    1. Ly vi Hoả
    2. Hoả Sơn Lữ
    3. Hoả Phong Đỉnh
    4. Hoả Thuỷ Vị Tế
    5. Sơn Thuỷ Mông
    6. Phong Thuỷ Hoán
    7. Thiên Thuỷ Tụng
    8.Thiên Hoả Đồng Nhân

    IV - Cung Chấn thuộc Mộc :
    1. Chấn vi Lôi
    2. Lôi địa Dự
    3. Lôi Thuỷ Giải
    4. Lôi Phong Hằng
    5. Địa Phong Thăng
    6. Thuỷ Phong Tỉnh
    7. Trạch Phong Đại Quá
    8. Trạch Lôi Tuỳ

    V - Cung Tốn thuộc Mộc :
    1. Tốn vi Phong
    2. Phong Thiên Tiểu Súc
    3. Phong Hoả Gia Nhân
    4. Phong Lôi Ích
    5. Thiên Lôi Vô Vọng
    6. Hoả Lôi Phệ Hạp
    7. Sơn Lôi Di
    8. Sơn Phong Cổ

    VI - Cung Khảm thuộc Thuỷ :
    1. Khảm vi Thuỷ
    2. Thuỷ Trạch Tiết
    3. Thuỷ Lôi Truân
    4. Thuỷ Hoả Ký Tế
    5. Trạch Hoả Cách
    6. Lôi Hoả Phong
    7. Địa Hoả Minh Di
    8. Địa Thuỷ Sư

    VII - Cung Cấn thuộc Thổ :
    1. Cấn vi Sơn
    2. Sơn Hoả Bí
    3. Sơn Thiên Đại Súc
    4. Sơn Trạch Tổn
    5. Hoả Trạch Khuê
    6. Thiên Trạch Lý
    7. Phong Trạch Trung Phu
    8. Phong Sơn Tiệm

    VIII - Cung Khôn thuộc Thổ :
    1. Khôn vi Địa
    2. Địa Lôi Phục
    3. Địa Trạch Lâm
    4. Địa Thiên Thái
    5. Lôi Thiên Đại Tráng
    6. TrạchThiên Quải
    7. Thuỷ Thiên Nhu
    8. Thuỷ Địa Tỷ
     
    hoa xuan and yenvth like this.
  4. Murphy

    Murphy Thần Tài

    8 QUẺ CHẤN THUỘC MỘC

    1. CHẤN VI LÔI thuộc mộc ( 4 - 4 ) :

    51
    Bát Thuần Chấn

    // CANH TUẤT… Thế………………………… Thê – Tài---------------51
    // CANH THÂN……………………………….. Quan - Quỷ------------- 41- 01
    / CANH NGỌ ………………………………….Tử -Tôn-------------------31 - 91
    // CANH THÌN…Ứng…………………………. Thê- Tài---------------- 21 - 81
    // CANH DẦN ………………………………….Huynh -Đệ---------------11 - 71
    / CANH TÍ…………………………………….. Phụ - Mẫu-----------------61

    2. LÔI ĐỊA DỰ thuộc mộc ( 4 - 8 ) :

    16
    Lôi Địa Dự

    // CANH TUẤT………………………………… Thê – Tài---------------51
    // CANH THÂN …………………………………Quan - Quỷ----------- 41 - 01
    / CANH NGỌ… Ứng……… Quái thân ……... Tử -Tôn-----------31 - 91
    // ẤT MÃO……………………………………… Huynh -Đệ-------------46 - 06
    // ẤT TỴ …………………………………………Tử -Tôn--------------56
    // ẤT MÙI …….Thế………………… Thê – Tài--------------------66

    3. LÔI THUỶ GIẢI thuộc mộc ( 4 - 6 ) :

    40
    Lôi Thủy Giải

    // CANH TUẤT………………………………….. Thê – Tài-------------51
    // CANH THÂN… Ứng………Quái thân………. Quan - Quỷ------41- 01
    / CANH NGỌ…………………………………… Tử -Tôn-----------------31 - 91
    // MẬU NGỌ…………………………………….. Tử -Tôn----------------43 - 03
    / MẬU THÌN……………………………………. Thê – Tài----------------33 - 93
    // MẬU DẦN ……………………………………..Huynh -Đệ--------------23 - 83

    4. LÔI PHONG HẰNG thuộc mộc ( 4 - 5 ) :

    32
    Lôi Phong Hằng

    // CANH TUẤT… Ứng………………………….. Thê – Tài----------- 51
    // CANH THÂN ………………………………….Quan - Quỷ---------- 41 - 01
    / CANH NGỌ…………………………………… Tử -Tôn----------------31 - 91
    / TÂN DẬU….. Thế……………………………. Quan - Quỷ ----------40 - 00
    / TÂN HỢI……………………………………… . Phụ - mẫu-------------50
    // TÂN SỬU……………………………………… Thê – tài---------------60

    5. ĐỊA PHONG THĂNG thuộc mộc ( 8 - 5 ) :

    46
    Địa Phong Thăng

    // QUÝ DẬU …………………………………..Quan - Quỷ --------------28 - 88
    // QUÝ HỢI…………………………………… Phụ - Mẫu-----------------38 - 98
    // QUÝ SỬU …Thế……………………………Thê – Tài-----------------48 - 08
    / TÂN DẬU………………Quái thân…………Quan Quỷ---------------40 - 00
    / TÂN HỢI … …………………………………Phụ - Mẫu-----------------50
    // TÂN SỬU …Ứng……………………………Thê – Tài-----------------60

    6 THUỶ PHONG TỈNH ( 6 - 5 )

    48
    Thủy Phong Tỉnh

    // MẬU TÝ .........................PHỤ- MẪU------- 13 - 73
    / MẬU TUẤT........ Thế ......THÊ- TÀI------------63
    // MẬU THÂN.....................QUAN-QUỶ--------53
    / TÂN DẬU.........................QUAN-QUỶ--------40 - 00
    / TÂN HỢI ............Ứng......PHỤ-MẪU---------50
    // TÂN SỬU........................THÊ - TÀI-----------60

    7. TRẠCH PHONG ĐẠI QUÁ thuộc mộc ( 2 - 5 ) :
    ( Quẻ Du Hồn )

    28
    TrạchPhong Đại Quá

    // ĐINH MÙI………………………….. Thê -Tài--------------------- 54
    / ĐINH Dậu……………Quái thân….. Quan - Quỷ-------------- 64 - 04
    / ĐINH HỢI… Thế…………………… Phụ - Mẫu-------------------14 - 74
    / TÂN DẬU……………………………Quan - Quỷ--------------------40 - 00
    / TÂN HỢI……………………………. Phụ -Mẫu---------------------50
    // TÂN SỬU …Ứng…………………… Thê – Tài-------------------60

    8. TRẠCH LÔI TÙY thuộc mộc ( 2 - 4 )( Quẻ Quy Hồn )

    17
    Trạch Lôi Tùy

    // ĐINH MÙI… Ứng…………. Thê – Tài----------------- 54
    / ĐINH DẬU …………………Quan - Quỷ------------------64
    / ĐINH HỢI……………………….. Phụ -Mẫu-------------------14 - 74
    // CANH THÌN …Thế…………….. Thê -Tài-------------------21- 81
    // CANH DẦN…………………….. Huynh -Đệ------------------11 - 71
    / CANH TÍ…………………… Phụ - Mẫu----------------- 61
     
    hoa xuan thích bài này.
  5. Murphy

    Murphy Thần Tài

    8 QUẺ TỐN THUỘC MỘC

    1. TỐN VI PHONG thuộc mộc ( 5 - 5 ) :

    57
    Bát Thuần Tốn

    / TÂN MÃO …Thế………………………. Huynh -Đệ--------------10 - 70
    / TÂN TỴ………………Quái thân……… Tử -Tôn----------------20 - 80
    // TÂN MÙI……………………………. Thê -Tài--------------------30 - 90
    / TÂN DẬU…Ứng……………………. Quan - Quỷ---------------40 - 00
    / TÂN HỢI…………………………….. Phụ - Mẫu-----------------50
    // TÂN SỬU…………………………… Thê – Tài-------------------60

    2. PHONG THIÊN TIỂU SÚC thuộc mộc ( 5 - 1 ) :

    9
    PhongThiên Tiểu Súc

    / TÂN MÃO…………………………..Huynh đệ-----------------10 - 70
    / TÂN TỴ ……………………………Tử tôn----------------------20 - 80
    // TÂN MÙI…Ứng ………………….Thê tài-------------------30 - 90
    / GIÁP THÌN…………………………Thê tài-------------------- 57
    / GIÁP DẦN …………………………Huynh đệ.----------------47 - 07
    / GIÁP TÍ……Thế.…+…Quái thân…..Phụ mẫu-----------37 - 97

    3. PHONG HỎA GIA NHÂN thuộc mộc ( 5 - 3 ) :

    37
    PhongHỏa Gia Nhân

    / TÂN MÃO… ……….……………. Huynh -Đệ----------------10 - 70
    / TÂN TỴ… Ứng......……………… Tử -Tôn------------------20 - 80
    // TÂN MÙI …………Quái thân…….Thê Tài---------------30 - 90
    / KỶ HỢI……………………………. Phụ - Mẫu------------------62
    / KỶ SỬU …Thế……………………. Thê -Tài------------------12 - 72
    // KỶ MÃO…………………………. Huynh -Đệ-----------------22 - 82

    4. PHONG LÔI ÍCH THUỘC MỘC ( 5 - 4 ) :

    42
    Phong Lôi Ích

    / TÂN MÃO …Ứng………………… Huynh -Đệ----------------10 - 70
    / TÂN TỴ…………………………… Tử -Tôn---------------------20 - 80
    // TÂN MÙI ………………………….Thê – Tài------------------30 - 90
    // CANH THÌN…Thế……………….. Thê -Tài----------------- 21 - 81
    // CANH DẦN………………………. Huynh -Đệ-----------------11 - 71
    / CANH TÍ………………………….. Phụ - Mẫu-------------------61

    5. THIÊN LÔI VÔ VỌNG thuộc mộc ( 1 - 4 ) :

    25
    Thiên Lôi Vô Vọng

    / NHÂM TUẤT………Quái thân……. Thê –Tài---------------39 - 99
    / NHÂM THÂN……………………… Quan - Quỷ----------------29 - 89
    / NHÂM NGỌ…Thế…………………. Tử -Tôn------------------ 19 - 79
    // CANH THÌN …………………………Thê -Tài------------------- 21 - 81
    // CANH DẦN …………………………Huynh -Đệ----------------- 11 - 71
    / CANH TÍ……Ứng…………………. Phụ - Mẫu------------------61

    6. HỎA LÔI PHỆ HẠP thuộc mộc ( 3 - 4 ) :

    21
    Hỏa Lôi Phệ Hạp

    / KỶ TỴ…………………………… Tử -Tôn-----------------------32 - 92
    // KỶ MÙI……..Thế……………… Thê -Tài--------------------42 - 02
    / KỶ DẬU …………………………Quan - Quỷ-------------------52
    // CANH THÌN…………………….. Thê -Tài--------------------21 - 81
    // CANH DẦN…Ứng……………….. Huynh – Đệ---------------11 - 71
    / CANH TÍ………………………… Phụ - Mẫu--------------------- 61

    7.SƠN LÔI DI thuộc mộc ( 7 - 4 ) ( Quẻ Du Hồn )

    27
    Sơn Lôi Di

    / BÍNH DẦN ………………………Huynh -Đệ----------------35 - 95
    // BÍNH TÍ…………………………. Phụ - Mẫu----------------25 - 85
    // BÍNH TUẤT…Thế……………. Thê –Tài----------------- 15 - 75
    // CANH THÌN……… …. ………..Thê -Tài------------------21 - 81
    // CANH DẦN…………………….. Huynh -Đệ----------------11 - 71
    CANH TÍ …Ưng……………………Phụ - Mẫu-----------------61
    8. SƠN PHONG CỐ thuộc mộc ( 7 - 5 ) ( Quẻ Quy Hồn )

    18
    Sơn Phong Cổ

    / BÍNH DẦN…Ứng……Quái thân.… Huynh Đệ--------------35 - 95
    // BÍNH TÝ………………………….. Phụ Mẫu-------------------25 - 85
    // BÍNH TUẤT………………………. Thê -Tài------------------- 15 - 75
    / TÂN DẬU …Thế…………………. Quan - Quỷ---------------40 - 00
    / TÂN HỢI………………………….. Phụ - Mẫu----------------- 50
    // TÂN SỬU …………………………Thê – Tài------------------- 60
     
    hoa xuan thích bài này.
  6. Murphy

    Murphy Thần Tài

    8 QUẺ KHẢM THUỘC THỦY

    1. KHẢM VI THUỶ ( 6 - 6 )

    29
    Bát Thuần Khảm

    // MẬU TÍ ……….Thế…………………… Huynh -Đệ------13 - 73
    / MẬU TUẤT…………………………… Quan - Quỷ--------63
    // MẬU THÂN…………………………… Phụ - Mẫu------- 53
    // MẬU NGỌ……Ứng……………………Thê – Tài-------- 43 - 03
    / MẬU THÌN…………………………… Quan - Quỷ---------33 - 93
    // MẬU DẦN…………………………… Tử -Tôn-------------23 - 83

    2. THỦY TRẠCH TIẾT thuộc THỦY ( 6 - 2 ) :

    60
    Thủy Trạch Tiết

    // MẬU TÍ…………… Quái thân….. Huynh -Đệ. --------13 - 73
    / MẬU TUẤT……………………… Quan - Quỷ--------------63
    // MẬU THÂN…Ứng……………… Phụ - Mẫu------------ 53
    // ĐINH SỬU ………………………Quan - Quỷ-------------24 - 84
    / ĐINH MÃO……………………… Tử -Tôn------------------ 34 - 94
    / ĐINH TỴ…….Thế ……………….Thê -Tài-----------------44 - 04

    3. THUỶ LÔI TRUÂN thuộc THỦY ( 6 - 4 ) :

    3
    Thủy Lôi Truân

    // MẬU TÍ………………………….. Huynh -Đệ-------------13 - 73
    / MẬU TUẤT…Ứng……………… Quan - Quỷ----------- 63
    // MẬU THÂN ……………………..Phụ - Mẫu------------ 53
    // CANH THÌN……………………. Quan - Quỷ-----------21 - 81
    // CANH DẦN…Thế ………………Tử -Tôn---------------11 - 71
    / CANH TÍ………………………… Huynh -Đệ-------------- 61

    4.THỦY HỎA KỴ TẾ thuộc thủy ( 6 - 3 ) :

    63
    Thủy Hỏa Ký Tế

    // MẬU TÍ…Ứng………………….. Huynh -Đệ------------13 - 73
    / MẬU TUẤT…………………….. Quan - Quỷ------------- 63
    / MẬU THÂN……………………. Phụ - Mẫu-------------- 53
    / KỶ HỢI… Thế…………………. Huynh -Đệ-------------62
    // KỶ SỬU ………………………..Quan - Quỷ-------------12 - 72
    / KỶ MÃO………………………. Tử -Tôn------------------22 - 82

    5. TRẠCH HỎA CÁCH thuộc thuỷ ( 2 - 3 ) :

    49
    Trạch Hỏa Cách

    // ĐINH MÙI………………………. Quan - Quỷ------------- 54
    / ĐINH DẬU………………………. Phụ - Mẫu--------------- 64
    / ĐINH HỢI.. Thế…………………. Huynh -Đệ------------14 - 74
    / KỶ HỢI………………………….. Huynh -Đệ---------------62
    // KỶ SỬU ………………………….Quan Quỷ---------------12 - 72
    / KỶ MÃO…Ứng…Quái thân……. Tử Tôn---------------22 - 82

    6. LÔI HỎA PHONG thuộc thủy ( 4 - 3 ) :

    55
    Lôi Hỏa Phong

    // CANH TUẤT……… Quái thân……Quan quỉ------------- 51
    // CANH THÂN…Thế……………….Phụ mẫu----------------41 - 01
    / CANH NGỌ………………………..Thê tài--------------------31 - 91
    / KỶ HỢI……………………………..Huynh đệ-----------------62
    // KỶ SỬU……Ứng………………….Quan quỉ----------------12 - 72
    / Kỷ MẸO……………………………. Tử tôn--------------------22 - 82

    7. ĐỊA HỎA MINH DI thuộc thủy ( 8 - 3 ) ( Quẻ Du Hồn )

    36
    Địa Hỏa Minh Di

    // QUÝ DẬU……..…Quái thân……… Phụ - Mẫu-----------28 - 88
    // QUÝ HỢI…………………………… Huynh –Đệ--------------38 - 98
    // QUÝ SỬU… Thế ………………….. Quan – Quỷ-----------48 - 08
    / KỶ HỢI…………………………….. Huynh –Đệ---------------62
    // KỶ SỬU ……………………………Quan – Quỷ-------------- 12 - 72
    / KỶ MÃO… Ứng…………………... Tử -Tôn-----------------22 - 82

    8. ĐỊA THỦY SƯ thuộc thủy ( 8 - 6 )( Quẻ Quy Hồn )

    7
    Địa Thủy Sư

    // QUÝ DẬU …Ứng………………….. Phụ - Mẫu-------------28 - 88
    // QUÝ HỢI…………………………… Huynh -Đệ--------------38 - 98
    // QUÝ SỬU……………Quái thân….. Quan - Quỷ----------48 - 08
    // MẬU NGỌ …Thế………………….. Thê – tài--------------43 - 03
    / MẬU THÌN………………………… Quan - Quỷ--------------33 - 93
    // MẬU DẦN…………………………. Tử -Tôn-----------------23 - 83
     
    Chỉnh sửa cuối: 5/11/20
    hoa xuan thích bài này.
  7. Murphy

    Murphy Thần Tài

    8 QUẺ CUNG CẤN THUỘC THỔ
    1.CẤN VI SƠN thuộc thổ ( 7 - 7 ) :

    52
    Bát Thuần Cấn

    / BÍNH DẦN… Thế………………… Quan - Quỷ----------------35 - 95
    // BÍNH TÍ…………………………… Thê – Tài--------------------25 - 85
    // BÍNH TUẤT………………………. Huynh -Đệ-----------------15 - 75
    / BÍNH THÂN…Ứng……………… Tử -Tôn---------------------65
    // BÍNH NGỌ ………………………..Phụ - Mẫu------------------55
    // BÍNH THÌN……………………… Huynh -Đệ------------------45 - 05

    2. SƠN HỎA BÍ thuộc thổ ( 7 - 3 ) :

    22
    Sơn Hỏa Bí

    / BÍNH DẦN …………………….. Quan - Quỷ------------------- 35 - 95
    // BÍNH TÍ ……………Quái thân…..Thê – Tài----------------- 25 - 85
    // BÍNH TUẤT…Ứng…………….. .Huynh -Đệ------------------ 15 - 75
    / KỶ HỢI………………………… ..Thê -Tài-------------------------63
    // KỶ SỬU…………………………. Huynh -Đệ----------------------13 - 73
    / KỶ MÃO……Thế……………….. Quan - Quỷ--------------------- 23 - 83

    3. SƠN THIÊN ĐẠI THÚC thuộc thổ ( 7 - 1 ) :

    26
    Sơn Thiên Đại Súc

    / BÍNH DẦN……………………….. Quan - Quỷ------------------- 35 - 95
    // BÍNH TÍ …….Ứng……………….. Thê – Tài------------------- 25 - 85
    // BÍNH TUẤT ………………………Huynh -Đệ-------------------- 15 - 75
    / GIÁP THÌN………………………. Huynh -Đệ---------------------57
    / GIÁP DẦN… Thế……………….. Quan - Quỷ-------------------47 - 07
    / GIÁP TÝ…………………………. Thê – Tài------------------------37 - 97

    4. SƠN TRẠCH TỔN thuộc thổ ( 7 - 2 ) :

    41
    Sơn Trạch Tổn

    / BÍNH DẦN… Ứng…………………. Quan - Quỷ------------------ 35 - 95
    // BÍNH TÍ…………………………….. Thê – Tài---------------------25 - 85
    // BÍNH TUẤT……………………….. Huynh -Đệ------------------- 15 - 75
    // ĐINH SỬU…Thế………………….. Huynh -Đệ------------------24 - 84
    / ĐINH MÃO………………………… Quan - Quỷ-------------------- 34 - 94
    / ĐINH TỴ…………………………… Phụ - Mẫu----------------------44 - 04

    5. HỎA TRẠCH KHUÊ thuộc thổ ( 3 - 2 ) :

    38
    Hỏa Trạch Khuê

    / KỶ TỴ……………………………. Phụ - Mẫu----------------------32 - 92
    // KỶ MÙI………………………….. ..Huynh -Đệ------------------42 - 02
    / KỶ DẬU… ..Thế………………….. Tử -Tôn--------------------- 52
    // ĐINH SỬU………………………… Huynh -Đệ------------------24 - 84
    / ĐINH MÃO…………Quái thân.… .Quan - Quỷ--------------- 34 - 94
    / ĐINH TỴ… Ứng……………………. Phụ Mẫu--------------------44 - 04

    6. THIÊN TRẠCH LÝ thuộc thổ ( 1 - 2 ) :

    10
    Thiên Trạch Lý

    / NHÂM TUẤT…………………………Huynh đệ------------------39 - 99
    / NHÂM THÂN…Thế…………………Tử tôn---------------------29 - 89
    / NHÂM NGỌ…………………………..Phụ mẫu------------------19 - 79
    // ĐINH SỬU…………………………….Huynh đệ-----------------24 - 84
    / ĐINH MÃO….Ứng……………………Quan quỉ----------------- 34 - 84
    / ĐINH TỴ………………………………Phụ mẩu--------------------44 - 04

    7. PHONG TRẠCH TRUNG PHU thuộc thổ ( 5 - 2 ) ( Quẻ Du Hồn )

    61
    Phong Trạch Trung Phu

    / TÂN MÃO……………………………. Quan – quỷ-----------------10 - 70
    / TÂN TỴ………………………………. Phụ - Mẫu------------------- 20 - 80
    // TÂN MÙI… Thế……………………. Huynh -Đệ---------------- 30 - 90
    // ĐINH SỬU …………………………..Huynh -Đệ-----------------24 - 84
    / ĐINH MÃO ………………………….Quan - Quỷ------------------ 34 - 94
    / ĐINH TỴ…. Ứng…………………… Phụ - Mẫu-------------------44 - 04
    8. PHONG SƠN TIỆM thuộc thổ ( 5 - 7 ) ( Quẻ Quy Hồn )

    53
    Phong Sơn Tiệm

    / TÂN MÃO… Ứng………………. Quan - Quỷ---------------------10 - 70
    / TÂN TỴ…………………………. Phụ - Mẫu-------------------------20 - 80
    // TÂN MÙI……………………….. Huynh -Đệ---------------------- 30 - 90
    / BÍNH THÂN …Thế…………….. Tử -Tôn------------------------65
    // BÍNH NGỌ……………………… Phụ - Mẫu-----------------------55
    // BÍNH THÌN……………………… Huynh -Đệ----------------------45 - 05
     
  8. Murphy

    Murphy Thần Tài

    8 QUẺ KHÔN THUỘC THỔ

    1. KHÔN VI ĐỊA thuộc thổ ( 8 - 8 ) :

    2
    Bát Thuần Khôn

    // QUÝ DẬU …Thế……………………. Tử -Tôn -----------------------28 - 88
    // QUÝ HỢI…………Quái thân……….. Thê -Tài--------------------38 - 98
    // QUÝ SỬU……………………………. Huynh -Đệ-------------------- 48 - 08
    // ẤT MÃO ….Ứng………………………Quan - Quỷ-------------------46 - 06
    // ẤT TỴ …………………………………Phụ - Mẫu---------------------- 56
    // ẤT MÙI………………………………. Huynh -Đệ--------------------- 66

    2. ĐỊA LÔI PHỤC thuộc thổ ( 8 - 4 ) :

    24
    Địa Lôi Phục

    // QUÝ DẬU …………………………….Tử -Tôn--------------------------28 - 88
    // QUÝ HỢI……………………………… Thê -Tài-------------------------38 - 98
    // QUÝ SỬU… Ứng……………………… Huynh -Đệ------------------- 48- 08
    // CANH THÌN…………………………… Huynh -Đệ-------------------- 21 - 81
    // CANH DẦN…………………………… Quan - Quỷ--------------------11- 71
    / CANH TÍ… …Thế…… ………..…….. Thê –Tài ---------------------61

    3. ĐỊA TRẠCH LÂM thuộc thổ ( 8 - 2 ) :

    19
    Địa Trạch Lâm

    // QUÝ DẬU……………………………….. Tử -Tôn-----------------------28 - 88
    // QUÝ HỢI… Ứng………………………… Thê -Tài---------------------38 - 98
    // QUÝ SỬU……………………………….. Huynh -Đệ--------------------48 - 08
    // ĐINH SỬU ……………………… ..…….Huynh -Đệ--------------------24 - 84
    / ĐINH MÃO …Thế………………………. Quan - Quỷ------------------- 34 - 94
    / ĐINH TỴ………………………………… Phụ - Mẫu------------------------44 - 04

    4. ĐỊA THIÊN THÁI thuộc thổ ( 8 - 1 ) :

    11
    Địa Thiên Thái

    // QUÝ DẬU…. Ứng………………………. Tử -Tôn--------------------28 - 88
    // QUÝ HỢI …………………………………Thê -Tài---------------------38 - 98
    // QUÝ SỬU………………………………… Huynh -Đệ------------------ 48 -08
    / GIÁP THÌN… Thế ………………………..Huynh -Đệ------------------57
    / GIÁP DẦN…………. ………...……….. Quan - Quỷ------------------47 - 07
    / GIÁP TÝ………….. …………….……… Thê -Tài----------------------37 - 97

    5. LÔI THIÊN ĐẠI TRÁNG ( 4 - 1 ) :

    34
    Lôi Thiên Đại Tráng

    thuộc thổ :

    // CANH TUẤT…………………………. Huynh -Đệ-------------------51
    // CANH THÂN…………………………. Tử -Tôn----------------------41 - 01
    / CANH NGỌ… Thế…………………….. Phụ - Mẫu------------------ 31 - 91
    / GIÁP THÌN…………………………….. Huynh -Đệ--------------------57
    / GIÁP DẦN………………………………Quan - Quỷ---------------------47 - 07
    / GIÁP TÝ…. Ứng………………………. Thê –Tài----------------------37 - 97

    6. TRẠCH THIÊN QUẢI thuộc thổ ( 2 - 1 ) :

    43
    Trạch Thiên Quải

    // ĐINH MÙI……………………………... Huynh -Đệ-------54
    / ĐINH DẬU… Thế ………………………Tử -Tôn-----------64
    / ĐINH HỢI………. …………… …………Thê -Tài----------- 14 - 74
    / GIÁP THÌN………… ……….………… Huyng đệ-----------57
    / GIÁP DẦN… Ứng……………………… Quan - Quỷ-------47 - 07
    / GIÁP TÝ …………………………………Huynh -Đệ-----------37 - 97
    7. THỦY THIÊN NHU thuộc thổ ( 6 - 1 ) ( Quẻ Du Hồn )

    5
    Thủy Thiên Nhu

    // MẬU TÍ……………………………. Thê -Tài----------------13 - 73
    / MẬU TUẤT………………………….. Huynh -Đệ------------63
    // MẬU THÂN …Thế………………….. Thê -Tài----------- 53
    / GIÁP THÌN…………………………… Huynh -Đệ-----------57
    / GIÁP DẦN…………………………… Quan - Quỷ----------47 - 07
    / GIÁP TÍ… ….Ứng……………………. Thê -Tài------------37 - 97
    8. THỦY ĐỊA TỶ thuộc thổ ( 6 - 8 ) Quẻ Quy Hồn )

    8
    Thủy Địa Tỷ

    // MẬU TÍ….Ứng…………………………Thê tài------------------13 - 73
    / MẬU TUẤT …………………………….Huynh đệ----------------63
    // MẬU THÂN…………………………….Tử tôn------------------ 53
    // ẤT MÃO….Thế………………………….Quan quỷ-------------46 - 06
    // ẤT TỴ…………………………………….Phụ mẫu------------ 56
    // ẤT MÙI…………………………………..Huyng đệ---------------66
     
  9. Murphy

    Murphy Thần Tài


    8 QUẺ CÀN thuộc KIM

    1. CÀN VI THIÊN thuộc KIM ( 1-1 )

    1

    Bát Thuần Kiền

    / NHÂM TUẤT …THẾ ..PHỤ MẪU ----- 39 - 99

    / NHÂM THÂN………….HUYNH ĐỆ------- 29 - 89

    / NHÂM NGỌ …....….QUAN QUỶ -------19 - 79

    / GIÁP THÌN ……ỨNG ……..PHỤ MẪU ------57

    / GIÁP DẦN….......…..…..THÊ TÀI ----------47 - 07

    / GIÁP TÝ………......…..TỬ TÔN -----------37 - 97

    2. THIÊN PHONG CẤU thuộc KIM : ( 1 - 5 )

    44

    Thiên Phong Cấu

    / NHÂM TUẤT………...………. Phụ - Mẫu ------- 39 - 99

    / NHÂM THÂN ………Quái thân …Huynh -đệ --- 29 - 89

    / NHÂM NGỌ…ỨNG …………..Quan - quỷ----- 19 - 79

    / TÂN DẬU ……………........…..Huynh -Đệ------- 40 - 00

    / TÂN HỢI…………..............…..Tử -Tôn---------- 50

    // TÂN SỬU… THẾ ……....……Phụ - Mẫu------- 60

    3. THIÊN SƠN ĐỘN thuộc KIM : ( 1 - 7 )

    33

    Thiên Sơn Độn

    / NHÂM TUẤT…………….. PHỤ - MẪU ------ 39 - 99

    / NHÂM THÂN… ỨNG…….. HUYNH -ĐỆ --- 29 - 89

    / NHÂM NGỌ………………. QUAN - QUỶ---- 19 - 79

    / BÍNH THÂN……………… HUYNH -ĐỆ------ 65

    // BÍNH NGỌ…. THẾ……… QUAN - QUỶ--- 55

    // BÍNH THÌN ……………….PHỤ - MẪU----- 45 - 05

    4. THIÊN ĐỊA BÍ thuộc KIM : ( 1 - 8 )

    12

    Thiên Địa Bĩ

    / NHÂM TUẤT… ỨNG… Qúai thân…… PHỤ - MẪU ---- 39 - 99

    / NHÂM THÂN…………..........…….. HUYNH -ĐỆ -------- 29 - 89

    / NHÂM NGỌ ……….............………QUAN QUỶ --------- 19 - 79

    // ẤT MÃO…….THẾ……..............…. THÊ – TÀI--------- 46 - 06

    // ẤT TỴ…………….........…………. QUAN - QUỶ-------- 56

    // ẤT MÙI……………..........……… PHỤ - MẪU----------- 66

    5. PHONG ĐỊA QUAN thuộc KIM ( 5 - 8 )

    20

    Phong Địa Quan

    / TÂN MÃO…………Quái thân.. Thê – Tài-------- 10 - 70

    / TÂN TỴ …………………Quan - Quỷ---------- 20 - 80

    / TÂN MÙI… Thế………… Phụ - Mẫu--------- 30 - 90

    // ẤT MÃO …………...……Thê – Tài---------- 46 - 06

    // ẤT TỴ …………..….……Quan - Quỷ ------- 56

    // ẤT MÙI… Ứng ….....…….Phụ - Mẫu ------- 66

    .

    6. SƠN ĐỊA BÁC thuộc KIM : ( 7 - 8 )

    23

    Sơn Địa Bác

    / Bính Dần……....................…….. Thê Tài------------- 35 - 95

    // BÍNH TÍ… …Thế………….....…… Tử -Tôn -------- 25 - 85

    // BÍNH TUẤT………Quái thân ……. Phụ - Mẫu ---- 15 - 75

    // ẤT MÃO………………..Thê – Tài---------- 46 - 06

    // ẤT TỴ……..Ứng………..Quan - Quỷ------ 56

    // ẤT MÙI………...……….Phụ - Mẫu-------- 66

    7. HỎA ĐIẠ TẤN thuộc KIM ( 3 - 8 ) ( Quẻ Du Hồn )

    35

    Hỏa Địa Tấn

    / KỶ TỴ…………..…….. Quan - Quỷ-------- 32 - 92

    // KỶ MÙI …………………Phụ - mẫu-------- 42 - 02

    / KỶ DẬU.. Thế……………. Huynh -Đệ------ 52

    // ẤT MÃO……Quái thân …….Thê – tài----- 46 - 06

    // ẤT TỴ ----------...............---- Quan - Quỷ----- 56

    // ẤT MÙI…Ứng…………… Phụ - Mẫu------- 66

    8. HỎA THIÊN ĐẠI HỮU thuộc KIM ( 3 - 1 )( Quẻ Quy Hồn )

    14

    Hỏa Thiên Đại Hữu

    / KỴ TỴ… Ứn……..........….. Quan - Quỷ----- 32 - 92

    // KỴ MÙI ……..........………Phụ - Mẫu------- 42 - 02

    / KỴ DẬU………...........…... Huynh -Đệ------- 52

    / GIÁP THÌN…Thế………… Phụ - Mẫu------ 57

    / GIÁP DẦN ...… Quái thân …..Thê – Tài--- 47 - 07

    / GIÁP TÍ …………..………Tử -Tôn---------- 37 - 97

    QUẺ ĐOÀI THUỘC KIM

    1. ĐOÀI VỊ TRẠCH thuộc kim (2-2 = 22 )

    58

    Bát Thuần Đoài

    // ĐINH MÙI… Thế…………………… Phụ - Mẫu ------54

    / ĐINH DẬU………………………….. Huynh -Đệ ---------64

    / ĐINH HỢI……….. …………………. Tử -Tôn------------ 14 - 74

    // ĐINH SỬU… Ứng…………………… Phụ - Mẫu-------24 - 84

    / ĐINH MÃO …………………………..Thê -Tài----------- 34 - 94

    / ĐINH TỴ…………………………….. Quan - Quỷ--------44 - 04

    2. TRẠCH THỦY KHỔN thuộc kim ( 2-6 )

    47

    Trạch Thủy Khốn

    // ĐINH MÙI……………………….. Phụ - Mẫu---------54

    / ĐINH DẬU ……………………….Huynh -Đệ---------64

    / ĐINH HỢI…. Ứng………………. Tử -Tôn---------- 14 - 74

    \\ MẬU NGỌ………………….……. Quan - Quỷ------- 43

    / MẬU THÌN……………………….. Phụ - Mẫu---------33 - 93

    / MẬU DẦN… Thế………………… Thê – Tài--------23 - 83

    3. TRẠCH ĐỊA TỤY thuộc kim ( 2 - 8 )

    45

    Trạch Địa Tụy

    // ĐINH MÙI…………………….…Phụ - Mẫu--------- 54

    / ĐINH DẬU …Ứng……………… Huynh -Đệ-------64

    / ĐINH HỢI………………………. Tử -Tôn----------- 14 - 74

    // ẤT MÃO………………………… Thê -Tài ---Mẫu------44- 06

    // ẤT TỴ …….Thế………………… Quan - Quỷ------56

    // ẤT MÙI…………………………... Phụ - Mẫu------- 66

    4.TRẠCH SƠN HÀM thuộc kim ( 2 - 7 )

    31

    Trạch Sơn Hàm

    // ĐINH MÙI …Ứng…………………… Phụ - Mẫu ----- 54

    / ĐINH DẬU…………………………... Huynh -Đệ------- 64

    / ĐINH HỢI…………………………… Tử -Tôn----------- 14 - 74

    / BÍNH THÂN… Thế………………… Huynh -Đệ------65

    // BÍNH NGỌ ………………………….Quan - Quỷ------ 55

    // BÍNH THÌN…………………………. Phụ - Mẫu-------45 - 05

    5. THỦY SƠN KIỂN thuộc kim ( 6 - 7 )

    39

    Thủy Sơn Kiển

    // MẬU TÍ……………………………. Tử -Tôn-----------13 - 73

    / MẬU TUẤT……………………….. Phụ - Mẫu --------63

    // MẬU THÂN …Thế……………….. Huynh -Đệ---- 53

    / BÍNH THÂN………………………. Huynh -Đệ--------65

    // BÍNH NGỌ………………………… Quan - Quỷ------ 55

    // BÍNH THÌN…. Ứng……………….. Phụ - Mẫu-----45 - 05

    6. ĐỊA SƠN KHIÊM thuộc kim ( 8 - 7 )

    15

    Địa Sơn Khiêm

    // QUÝ DẬU………………………… Huynh -Đệ-------28 - 88

    // QUÝ HỢI…. Thế…………………. Tử -Tôn--------38 - 98

    // QUÝ SỬU………………………… Phụ - Mẫu---------48 - 08

    / BÍNH THÂN……………………… Huynh -Đệ--------65

    // BÍNH NGỌ… Ứng………………. Quan - Quỷ----- 55

    // BÍNH THÌN………………………. Phụ - Mẫu---------45 - 05

    7. LÔI SƠN TIỂU QUÁ thuộc kim ( 4 - 7 )( Quẻ Du Hồn )

    62

    Lôi Sơn Tiểu Quá

    // CANH TUẤT …………………………..Phụ - Mẫu-------51

    // CANH THÂN…………………………. Huynh -Đệ-------41 - 01

    / CANH NGỌ …Thế…………………… Quan - Quỷ------31 - 91

    / BÍNH THÂN………………………….. Huynh -Đệ--------65

    // BÍNH NGỌ…………………………… Quan - Quỷ------- 55

    // BÍNH THÌN… Ứng…………………… Phụ - Mẫu-------45 - 05

    8. LÔI TRẠCH QUI MUỘI thuộc kim ( 4 -2 ) ( Quẻ Quy Hồn )

    54

    Lôi Trạch Quy Muội

    // CANH TUẤT… Ứng………………… Phụ - Mẫu------51

    // CANH THÂN………………………… Huynh -Đệ-------41 - 01

    / CANH NGỌ …………………………..Quan - Quỷ-------31 - 91

    // ĐINH SỬU ….Thế…………………… Phụ - Mẫu------24 - 84

    / ĐINH MÃO…………………………… Thê -Tài----------- 34 - 94

    / ĐINH TỴ……………………………… Quan - Quỷ--------44 - 04

    8 QUẺ LY THUỘC HỎA

    1. LY VI HỎA thuộc hoả ( 3 - 3 ) :

    30

    Bát Thuần Ly

    / KỶ TỴ… Thế…+ Quái thân………. Huynh -Đệ-------------32 - 92

    // KỶ MÙI……………………………. Tử -Tôn--------------------42 - 02

    / KỶ DẬU ……………………………Thê -Tài---------------------- 52

    / KỶ HỢI… Ứng……………………. Quan - Quỷ---------------62

    // KỶ SỬU ……………………………Tử -Tôn--------------------12 - 72

    / KỶ MÃO…………………………… Phụ - Mẫu------------------- 22 - 82

    2. HỎA SƠN LỮ thuộc hỏa ( 3 - 7 ) :

    56

    Hỏa Sơn

    Lữ

    / KỶ TỴ…………………………… Huynh -Đệ--------------------32 - 92

    // KỶ MÙI…………………………. Tử -Tôn---------------------- 42 - 02

    / KỶ DẬU…….Ứng………………. Thê –Tài--------------------- 52

    / BÍNH THÂN……………………... Thê Tài----------------------65

    // BÍNH NGỌ…………Quái thân… .. Huynh -Đệ--------------55

    // BÍNH THÌN…Thế………………… Tử -Tôn--------------------45 - 05

    3. HỎA PHONG ĐỈNH thuộc hỏa ( 3 - 5 ) :

    50

    Hỏa Phong Đỉnh

    / KỶ TỴ … ………………………..Huynh -Đệ------------------32 - 92

    // KỶ MÙI …Ứng………………… Tử -Tôn-------------------- 42 - 02

    / KỶ DẬU………………………… Thê – Tài--------------------- 52

    / TÂN DẬU……………………….. Thê -Tài---------------------40 - 00

    / TÂN HỢI…Thế ..……………….. Quan - Quỷ----------------- 50

    // TÂN SỬU ………Quái thân……..Tử -Tôn-------------------60

    4. HỎA THUỶ VỊ TẾ thuộc hỏa ( 3 - 6 ) :

    64

    Hỏa Thủy Vị Tế

    / KỶ TỴ……. Ứng..…………………….. Huynh -Đệ------------------32 - 92

    // KỶ MÙI………………………………… Tử -Tôn---------------------- 42 - 02

    / KỶ DẬU …………………………………Thê -Tài----------------------- 52

    // MẬU NGỌ… Thế………………………. Huynh -Đệ---------------43 - 03

    / MẬU THÌN……………………………… Tử -Tôn-----------------------33 - 93

    // MẬU DẦN………………………………. Phụ - Mẫu------------------- 23 - 83

    5. SƠN THUỶ MỘNG thuộc hỏa ( 7 - 6 ) :

    4

    Sơn Thủy Mông

    / BÍNH DẦN……………………………… Phụ - Mẫu----------------- 35 - 95

    // BÍNH TÍ………………………………… Quan - Quỷ---------------25 - 85

    // BÍNH TUẤT…Thế……………………… Tử -Tôn-----------------15 - 75

    // MẬU NGỌ ……………………………….Huynh -Đệ----------------43 - 03

    / MẬU THÌN ………………………………Tử -Tôn-------------------- 33 - 93

    // MẬU DẦN… Ứng………………………. Phụ - Mẫu--------------- 23 - 83

    6. PHONG THỦY HOÁN thuộc hỏa ( 5 - 6 ) :

    59

    Phong Thủy Hoán

    / TÂN MÃO……………………………Phụ mẫu---------------------- 10 - 70

    / TÂN TỴ……..Thế…………………….Huynh đệ-------------------20 - 80

    // TÂN MÙI……………………………Tử tôn------------------------30 - 90

    // MẬU NGỌ…………………………..Huynh đệ------------------- 43 - 03

    / MẬU THÌN …Ứng……+ Quái thân….Tử tôn------------------33 - 93

    // MẬU DẦN…………………………….Phụ mẫu---------------------23 - 83

    7. THIÊN THỦY TỤNG thuộc hỏa (1- 6) ( Quẻ Du Hồn )

    6

    Sơn Thủy Tụng

    / NHÂM TUẤT………………………. Tử -Tôn------------------------39 - 99

    / NHÂM THÂN……………………… Thê –Tài------------------------29 - 89

    / NHÂM NGỌ… Thế………………….. Huynh -Đệ-------------------19 - 79

    // MẬU NGỌ…………………………… Huynh -Đệ--------------------43 - 03

    / MẬU THÌN………………………….. Tử -Tôn------------------------33 - 93

    // MẬU DẦN …Ứng …………………..Phụ - Mẫu -------------------23 - 83

    8. THIÊN HỎA ĐỒNG NHÂN thuộc hỏa ( 1 - 3 ) ( Quẻ Quy Hồn )

    13

    Thiên Hỏa Đồng Nhân

    / NHÂM TUẤT… Ứng………………….. Tử -Tôn----------------------- 39 - 99

    / NHÂM THÂN………………………….. Thê –Tài------------------------29 - 89

    / NHÂM NGỌ……………………………. Huynh -Đệ-----------------------19 - 79

    / KỶ HỢI………. Thế…………………… Quan - Quỷ----------------------62

    // KỶ SỬU………………………………… Thê -Tài--------------------------12- 72

    / KỶ MÃO………………………………… Phụ - Mẫu--------------------------22 - 82

    8 QUẺ CHẤN THUỘC MỘC

    1. CHẤN VI LÔI thuộc mộc ( 4 - 4 ) :

    51

    Bát Thuần Chấn

    // CANH TUẤT… Thế………………………… Thê – Tài---------------51

    // CANH THÂN……………………………….. Quan - Quỷ------------- 41- 01

    / CANH NGỌ ………………………………….Tử -Tôn-------------------31 - 91

    // CANH THÌN…Ứng…………………………. Thê- Tài---------------- 21 - 81

    // CANH DẦN ………………………………….Huynh -Đệ---------------11 - 71

    / CANH TÍ…………………………………….. Phụ - Mẫu-----------------61

    2. LÔI ĐỊA DỰ thuộc mộc ( 4 - 8 ) :

    16

    Lôi Địa Dự

    // CANH TUẤT………………………………… Thê – Tài---------------51

    // CANH THÂN …………………………………Quan - Quỷ----------- 41 - 01

    / CANH NGỌ… Ứng……… Quái thân ……... Tử -Tôn-----------31 - 91

    // ẤT MÃO……………………………………… Huynh -Đệ-------------46 - 06

    // ẤT TỴ …………………………………………Tử -Tôn--------------56

    // ẤT MÙI …….Thế………………… Thê – Tài--------------------66

    3. LÔI THUỶ GIẢI thuộc mộc ( 4 - 6 ) :

    40

    Lôi Thủy Giải

    // CANH TUẤT………………………………….. Thê – Tài-------------51

    // CANH THÂN… Ứng………Quái thân………. Quan - Quỷ------41- 01

    / CANH NGỌ…………………………………… Tử -Tôn-----------------31 - 91

    // MẬU NGỌ…………………………………….. Tử -Tôn----------------43 - 03

    / MẬU THÌN……………………………………. Thê – Tài----------------33 - 93

    // MẬU DẦN ……………………………………..Huynh -Đệ--------------23 - 83

    4. LÔI PHONG HẰNG thuộc mộc ( 4 - 5 ) :

    32

    Lôi Phong Hằng

    // CANH TUẤT… Ứng………………………….. Thê – Tài----------- 51

    // CANH THÂN ………………………………….Quan - Quỷ---------- 41 - 01

    / CANH NGỌ…………………………………… Tử -Tôn----------------31 - 91

    / TÂN DẬU….. Thế……………………………. Quan - Quỷ ----------40 - 00

    / TÂN HỢI……………………………………… . Phụ - mẫu-------------50

    // TÂN SỬU……………………………………… Thê – tài---------------60

    5. ĐỊA PHONG THĂNG thuộc mộc ( 8 - 5 ) :

    46

    Địa Phong Thăng

    // QUÝ DẬU …………………………………..Quan - Quỷ --------------28 - 88

    // QUÝ HỢI…………………………………… Phụ - Mẫu-----------------38 - 98

    // QUÝ SỬU …Thế……………………………Thê – Tài-----------------48 - 08

    / TÂN DẬU………………Quái thân…………Quan Quỷ---------------40 - 00

    / TÂN HỢI … …………………………………Phụ - Mẫu-----------------50

    // TÂN SỬU …Ứng……………………………Thê – Tài-----------------60

    6 THUỶ PHONG TỈNH ( 6 - 5 )

    48

    Thủy Phong Tỉnh

    // MẬU TÝ .........................PHỤ- MẪU------- 13 - 73

    / MẬU TUẤT........ Thế ......THÊ- TÀI------------63

    // MẬU THÂN.....................QUAN-QUỶ--------53

    / TÂN DẬU.........................QUAN-QUỶ--------40 - 00

    / TÂN HỢI ............Ứng......PHỤ-MẪU---------50

    // TÂN SỬU........................THÊ - TÀI-----------60

    7. TRẠCH PHONG ĐẠI QUÁ thuộc mộc ( 2 - 5 ) :

    ( Quẻ Du Hồn )

    28

    TrạchPhong Đại Quá

    // ĐINH MÙI………………………….. Thê -Tài--------------------- 54

    / ĐINH Dậu……………Quái thân….. Quan - Quỷ-------------- 64 - 04

    / ĐINH HỢI… Thế…………………… Phụ - Mẫu-------------------14 - 74

    / TÂN DẬU……………………………Quan - Quỷ--------------------40 - 00

    / TÂN HỢI……………………………. Phụ -Mẫu---------------------50

    // TÂN SỬU …Ứng…………………… Thê – Tài-------------------60

    8. TRẠCH LÔI TÙY thuộc mộc ( 2 - 4 )( Quẻ Quy Hồn )

    17

    Trạch Lôi Tùy

    // ĐINH MÙI… Ứng…………. Thê – Tài----------------- 54

    / ĐINH DẬU …………………Quan - Quỷ------------------64

    / ĐINH HỢI……………………….. Phụ -Mẫu-------------------14 - 74

    // CANH THÌN …Thế…………….. Thê -Tài-------------------21- 81

    // CANH DẦN…………………….. Huynh -Đệ------------------11 - 71

    / CANH TÍ…………………… Phụ - Mẫu----------------- 61

    8 QUẺ TỐN THUỘC MỘC

    1. TỐN VI PHONG thuộc mộc ( 5 - 5 ) :

    57

    Bát Thuần Tốn

    / TÂN MÃO …Thế………………………. Huynh -Đệ--------------10 - 70

    / TÂN TỴ………………Quái thân……… Tử -Tôn----------------20 - 80

    // TÂN MÙI……………………………. Thê -Tài--------------------30 - 90

    / TÂN DẬU…Ứng……………………. Quan - Quỷ---------------40 - 00

    / TÂN HỢI…………………………….. Phụ - Mẫu-----------------50

    // TÂN SỬU…………………………… Thê – Tài-------------------60

    2. PHONG THIÊN TIỂU SÚC thuộc mộc ( 5 - 1 ) :

    9

    PhongThiên Tiểu Súc

    / TÂN MÃO…………………………..Huynh đệ-----------------10 - 70

    / TÂN TỴ ……………………………Tử tôn----------------------20 - 80

    // TÂN MÙI…Ứng ………………….Thê tài-------------------30 - 90

    / GIÁP THÌN…………………………Thê tài-------------------- 57

    / GIÁP DẦN …………………………Huynh đệ.----------------47 - 07

    / GIÁP TÍ……Thế.…+…Quái thân…..Phụ mẫu-----------37 - 97

    3. PHONG HỎA GIA NHÂN thuộc mộc ( 5 - 3 ) :

    37

    PhongHỏa Gia Nhân

    / TÂN MÃO… ……….……………. Huynh -Đệ----------------10 - 70

    / TÂN TỴ… Ứng......……………… Tử -Tôn------------------20 - 80

    // TÂN MÙI …………Quái thân…….Thê Tài---------------30 - 90

    / KỶ HỢI……………………………. Phụ - Mẫu------------------62

    / KỶ SỬU …Thế……………………. Thê -Tài------------------12 - 72

    // KỶ MÃO…………………………. Huynh -Đệ-----------------22 - 82

    4. PHONG LÔI ÍCH THUỘC MỘC ( 5 - 4 ) :

    42

    Phong Lôi Ích

    / TÂN MÃO …Ứng………………… Huynh -Đệ----------------10 - 70

    / TÂN TỴ…………………………… Tử -Tôn---------------------20 - 80

    // TÂN MÙI ………………………….Thê – Tài------------------30 - 90

    // CANH THÌN…Thế……………….. Thê -Tài----------------- 21 - 81

    // CANH DẦN………………………. Huynh -Đệ-----------------11 - 71

    / CANH TÍ………………………….. Phụ - Mẫu-------------------61

    5. THIÊN LÔI VÔ VỌNG thuộc mộc ( 1 - 4 ) :

    25

    Thiên Lôi Vô Vọng

    / NHÂM TUẤT………Quái thân……. Thê –Tài---------------39 - 99

    / NHÂM THÂN……………………… Quan - Quỷ----------------29 - 89

    / NHÂM NGỌ…Thế…………………. Tử -Tôn------------------ 19 - 79

    // CANH THÌN …………………………Thê -Tài------------------- 21 - 81

    // CANH DẦN …………………………Huynh -Đệ----------------- 11 - 71

    / CANH TÍ……Ứng…………………. Phụ - Mẫu------------------61

    6. HỎA LÔI PHỆ HẠP thuộc mộc ( 3 - 4 ) :

    21

    Hỏa Lôi Phệ Hạp

    / KỶ TỴ…………………………… Tử -Tôn-----------------------32 - 92

    // KỶ MÙI……..Thế……………… Thê -Tài--------------------42 - 02

    / KỶ DẬU …………………………Quan - Quỷ-------------------52

    // CANH THÌN…………………….. Thê -Tài--------------------21 - 81

    // CANH DẦN…Ứng……………….. Huynh – Đệ---------------11 - 71

    / CANH TÍ………………………… Phụ - Mẫu--------------------- 61

    7.SƠN LÔI DI thuộc mộc ( 7 - 4 ) ( Quẻ Du Hồn )

    27

    Sơn Lôi Di

    / BÍNH DẦN ………………………Huynh -Đệ----------------35 - 95

    // BÍNH TÍ…………………………. Phụ - Mẫu----------------25 - 85

    // BÍNH TUẤT…Thế……………. Thê –Tài----------------- 15 - 75

    // CANH THÌN……… …. ………..Thê -Tài------------------21 - 81

    // CANH DẦN…………………….. Huynh -Đệ----------------11 - 71

    CANH TÍ …Ưng……………………Phụ - Mẫu-----------------61

    8. SƠN PHONG CỐ thuộc mộc ( 7 - 5 ) ( Quẻ Quy Hồn )

    18

    Sơn Phong Cổ

    / BÍNH DẦN…Ứng……Quái thân.… Huynh Đệ--------------35 - 95

    // BÍNH TÝ………………………….. Phụ Mẫu-------------------25 - 85

    // BÍNH TUẤT………………………. Thê -Tài------------------- 15 - 75

    / TÂN DẬU …Thế…………………. Quan - Quỷ---------------40 - 00

    / TÂN HỢI………………………….. Phụ - Mẫu----------------- 50

    // TÂN SỬU …………………………Thê – Tài------------------- 60

    8 QUẺ KHẢM THUỘC THỦY

    1. KHẢM VI THUỶ ( 6 - 6 )

    29

    Bát Thuần Khảm

    // MẬU TÍ ……….Thế…………………… Huynh -Đệ------13 - 73

    / MẬU TUẤT…………………………… Quan - Quỷ--------63

    // MẬU THÂN…………………………… Phụ - Mẫu------- 53

    // MẬU NGỌ……Ứng……………………Thê – Tài-------- 43 - 03

    / MẬU THÌN…………………………… Quan - Quỷ---------33 - 93

    // MẬU DẦN…………………………… Tử -Tôn-------------23 - 83

    2. THỦY TRẠCH TIẾT thuộc THỦY ( 6 - 2 ) :

    60

    Thủy Trạch Tiết

    // MẬU TÍ…………… Quái thân….. Huynh -Đệ. --------13 - 73

    / MẬU TUẤT……………………… Quan - Quỷ--------------63

    // MẬU THÂN…Ứng……………… Phụ - Mẫu------------ 53

    // ĐINH SỬU ………………………Quan - Quỷ-------------24 - 84

    / ĐINH MÃO……………………… Tử -Tôn------------------ 34 - 94

    / ĐINH TỴ…….Thế ……………….Thê -Tài-----------------44 - 04

    3. THUỶ LÔI TRUÂN thuộc THỦY ( 6 - 4 ) :

    3

    Thủy Lôi Truân

    // MẬU TÍ………………………….. Huynh -Đệ-------------13 - 73

    / MẬU TUẤT…Ứng……………… Quan - Quỷ----------- 63

    // MẬU THÂN ……………………..Phụ - Mẫu------------ 53

    // CANH THÌN……………………. Quan - Quỷ-----------21 - 81

    // CANH DẦN…Thế ………………Tử -Tôn---------------11 - 71

    / CANH TÍ………………………… Huynh -Đệ-------------- 61

    4.THỦY HỎA KỴ TẾ thuộc thủy ( 6 - 3 ) :

    63

    Thủy Hỏa Ký Tế

    // MẬU TÍ…Ứng………………….. Huynh -Đệ------------13 - 73

    / MẬU TUẤT…………………….. Quan - Quỷ------------- 63

    / MẬU THÂN……………………. Phụ - Mẫu-------------- 53

    / KỶ HỢI… Thế…………………. Huynh -Đệ-------------62

    // KỶ SỬU ………………………..Quan - Quỷ-------------12 - 72

    / KỶ MÃO………………………. Tử -Tôn------------------22 - 82

    5. TRẠCH HỎA CÁCH thuộc thuỷ ( 2 - 3 ) :

    49

    Trạch Hỏa Cách

    // ĐINH MÙI………………………. Quan - Quỷ------------- 54

    / ĐINH DẬU………………………. Phụ - Mẫu--------------- 64

    / ĐINH HỢI.. Thế…………………. Huynh -Đệ------------14 - 74

    / KỶ HỢI………………………….. Huynh -Đệ---------------62

    // KỶ SỬU ………………………….Quan Quỷ---------------12 - 72

    / KỶ MÃO…Ứng…Quái thân……. Tử Tôn---------------22 - 82

    6. LÔI HỎA PHONG thuộc thủy ( 4 - 3 ) :

    55

    Lôi Hỏa Phong

    // CANH TUẤT……… Quái thân……Quan quỉ------------- 51

    // CANH THÂN…Thế……………….Phụ mẫu----------------41 - 01

    / CANH NGỌ………………………..Thê tài--------------------31 - 91

    / KỶ HỢI……………………………..Huynh đệ-----------------62

    // KỶ SỬU……Ứng………………….Quan quỉ----------------12 - 72

    / Kỷ MẸO……………………………. Tử tôn--------------------22 - 82

    7. ĐỊA HỎA MINH DI thuộc thủy ( 8 - 3 ) ( Quẻ Du Hồn )

    36

    Địa Hỏa Minh Di

    // QUÝ DẬU……..…Quái thân……… Phụ - Mẫu-----------28 - 88

    // QUÝ HỢI…………………………… Huynh –Đệ--------------38 - 98

    // QUÝ SỬU… Thế ………………….. Quan – Quỷ-----------48 - 08

    / KỶ HỢI…………………………….. Huynh –Đệ---------------62

    // KỶ SỬU ……………………………Quan – Quỷ-------------- 12 - 72

    / KỶ MÃO… Ứng…………………... Tử -Tôn-----------------22 - 82

    8. ĐỊA THỦY SƯ thuộc thủy ( 8 - 6 )( Quẻ Quy Hồn )

    7

    Địa Thủy Sư

    // QUÝ DẬU …Ứng………………….. Phụ - Mẫu-------------28 - 88

    // QUÝ HỢI…………………………… Huynh -Đệ--------------38 - 98

    // QUÝ SỬU……………Quái thân….. Quan - Quỷ----------48 - 08

    // MẬU NGỌ …Thế………………….. Thê – tài--------------43 - 03

    / MẬU THÌN………………………… Quan - Quỷ--------------33 - 93

    // MẬU DẦN…………………………. Tử -Tôn-----------------23 - 83

    8 QUẺ CUNG CẤN THUỘC THỔ

    1.CẤN VI SƠN thuộc thổ ( 7 - 7 ) :

    52

    Bát Thuần Cấn

    / BÍNH DẦN… Thế………………… Quan - Quỷ----------------35 - 95

    // BÍNH TÍ…………………………… Thê – Tài--------------------25 - 85

    // BÍNH TUẤT………………………. Huynh -Đệ-----------------15 - 75

    / BÍNH THÂN…Ứng……………… Tử -Tôn---------------------65

    // BÍNH NGỌ ………………………..Phụ - Mẫu------------------55

    // BÍNH THÌN……………………… Huynh -Đệ------------------45 - 05

    2. SƠN HỎA BÍ thuộc thổ ( 7 - 3 ) :

    22

    Sơn Hỏa Bí

    / BÍNH DẦN …………………….. Quan - Quỷ------------------- 35 - 95

    // BÍNH TÍ ……………Quái thân…..Thê – Tài----------------- 25 - 85

    // BÍNH TUẤT…Ứng…………….. .Huynh -Đệ------------------ 15 - 75

    / KỶ HỢI………………………… ..Thê -Tài-------------------------63

    // KỶ SỬU…………………………. Huynh -Đệ----------------------13 - 73

    / KỶ MÃO……Thế……………….. Quan - Quỷ--------------------- 23 - 83

    3. SƠN THIÊN ĐẠI THÚC thuộc thổ ( 7 - 1 ) :

    26

    Sơn Thiên Đại Súc

    / BÍNH DẦN……………………….. Quan - Quỷ------------------- 35 - 95

    // BÍNH TÍ …….Ứng……………….. Thê – Tài------------------- 25 - 85

    // BÍNH TUẤT ………………………Huynh -Đệ-------------------- 15 - 75

    / GIÁP THÌN………………………. Huynh -Đệ---------------------57

    / GIÁP DẦN… Thế……………….. Quan - Quỷ-------------------47 - 07

    / GIÁP TÝ…………………………. Thê – Tài------------------------37 - 97

    4. SƠN TRẠCH TỔN thuộc thổ ( 7 - 2 ) :

    41

    Sơn Trạch Tổn

    / BÍNH DẦN… Ứng…………………. Quan - Quỷ------------------ 35 - 95

    // BÍNH TÍ…………………………….. Thê – Tài---------------------25 - 85

    // BÍNH TUẤT……………………….. Huynh -Đệ------------------- 15 - 75

    // ĐINH SỬU…Thế………………….. Huynh -Đệ------------------24 - 84

    / ĐINH MÃO………………………… Quan - Quỷ-------------------- 34 - 94

    / ĐINH TỴ…………………………… Phụ - Mẫu----------------------44 - 04

    5. HỎA TRẠCH KHUÊ thuộc thổ ( 3 - 2 ) :

    38

    Hỏa Trạch Khuê

    / KỶ TỴ……………………………. Phụ - Mẫu----------------------32 - 92

    // KỶ MÙI………………………….. ..Huynh -Đệ------------------42 - 02

    / KỶ DẬU… ..Thế………………….. Tử -Tôn--------------------- 52

    // ĐINH SỬU………………………… Huynh -Đệ------------------24 - 84

    / ĐINH MÃO…………Quái thân.… .Quan - Quỷ--------------- 34 - 94

    / ĐINH TỴ… Ứng……………………. Phụ Mẫu--------------------44 - 04

    6. THIÊN TRẠCH LÝ thuộc thổ ( 1 - 2 ) :

    10

    Thiên Trạch Lý

    / NHÂM TUẤT…………………………Huynh đệ------------------39 - 99

    / NHÂM THÂN…Thế…………………Tử tôn---------------------29 - 89

    / NHÂM NGỌ…………………………..Phụ mẫu------------------19 - 79

    // ĐINH SỬU…………………………….Huynh đệ-----------------24 - 84

    / ĐINH MÃO….Ứng……………………Quan quỉ----------------- 34 - 84

    / ĐINH TỴ………………………………Phụ mẩu--------------------44 - 04

    7. PHONG TRẠCH TRUNG PHU thuộc thổ ( 5 - 2 ) ( Quẻ Du Hồn )

    61

    Phong Trạch Trung Phu

    / TÂN MÃO……………………………. Quan – quỷ-----------------10 - 70

    / TÂN TỴ………………………………. Phụ - Mẫu------------------- 20 - 80

    // TÂN MÙI… Thế……………………. Huynh -Đệ---------------- 30 - 90

    // ĐINH SỬU …………………………..Huynh -Đệ-----------------24 - 84

    / ĐINH MÃO ………………………….Quan - Quỷ------------------ 34 - 94

    / ĐINH TỴ…. Ứng…………………… Phụ - Mẫu-------------------44 - 04

    8. PHONG SƠN TIỆM thuộc thổ ( 5 - 7 ) ( Quẻ Quy Hồn )

    53

    Phong Sơn Tiệm

    / TÂN MÃO… Ứng………………. Quan - Quỷ---------------------10 - 70

    / TÂN TỴ…………………………. Phụ - Mẫu-------------------------20 - 80

    // TÂN MÙI……………………….. Huynh -Đệ---------------------- 30 - 90

    / BÍNH THÂN …Thế…………….. Tử -Tôn------------------------65

    // BÍNH NGỌ……………………… Phụ - Mẫu-----------------------55

    // BÍNH THÌN……………………… Huynh -Đệ----------------------45 - 05

    8 QUẺ KHÔN THUỘC THỔ

    1. KHÔN VI ĐỊA thuộc thổ ( 8 - 8 ) :

    2

    Bát Thuần Khôn

    // QUÝ DẬU …Thế……………………. Tử -Tôn -----------------------28 - 88

    // QUÝ HỢI…………Quái thân……….. Thê -Tài--------------------38 - 98

    // QUÝ SỬU……………………………. Huynh -Đệ-------------------- 48 - 08

    // ẤT MÃO ….Ứng………………………Quan - Quỷ-------------------46 - 06

    // ẤT TỴ …………………………………Phụ - Mẫu---------------------- 56

    // ẤT MÙI………………………………. Huynh -Đệ--------------------- 66

    2. ĐỊA LÔI PHỤC thuộc thổ ( 8 - 4 ) :

    24

    Địa Lôi Phục

    // QUÝ DẬU …………………………….Tử -Tôn--------------------------28 - 88

    // QUÝ HỢI……………………………… Thê -Tài-------------------------38 - 98

    // QUÝ SỬU… Ứng……………………… Huynh -Đệ------------------- 48- 08

    // CANH THÌN…………………………… Huynh -Đệ-------------------- 21 - 81

    // CANH DẦN…………………………… Quan - Quỷ--------------------11- 71

    / CANH TÍ… …Thế…… ………..…….. Thê –Tài ---------------------61

    3. ĐỊA TRẠCH LÂM thuộc thổ ( 8 - 2 ) :

    19

    Địa Trạch Lâm

    // QUÝ DẬU……………………………….. Tử -Tôn-----------------------28 - 88

    // QUÝ HỢI… Ứng………………………… Thê -Tài---------------------38 - 98

    // QUÝ SỬU……………………………….. Huynh -Đệ--------------------48 - 08

    // ĐINH SỬU ……………………… ..…….Huynh -Đệ--------------------24 - 84

    / ĐINH MÃO …Thế………………………. Quan - Quỷ------------------- 34 - 94

    / ĐINH TỴ………………………………… Phụ - Mẫu------------------------44 - 04

    4. ĐỊA THIÊN THÁI thuộc thổ ( 8 - 1 ) :

    11

    Địa Thiên Thái

    // QUÝ DẬU…. Ứng………………………. Tử -Tôn--------------------28 - 88

    // QUÝ HỢI …………………………………Thê -Tài---------------------38 - 98

    // QUÝ SỬU………………………………… Huynh -Đệ------------------ 48 -08

    / GIÁP THÌN… Thế ………………………..Huynh -Đệ------------------57

    / GIÁP DẦN…………. ………...……….. Quan - Quỷ------------------47 - 07

    / GIÁP TÝ………….. …………….……… Thê -Tài----------------------37 - 97

    5. LÔI THIÊN ĐẠI TRÁNG ( 4 - 1 ) :

    34

    Lôi Thiên Đại Tráng

    thuộc thổ :

    // CANH TUẤT…………………………. Huynh -Đệ-------------------51

    // CANH THÂN…………………………. Tử -Tôn----------------------41 - 01

    / CANH NGỌ… Thế…………………….. Phụ - Mẫu------------------ 31 - 91

    / GIÁP THÌN…………………………….. Huynh -Đệ--------------------57

    / GIÁP DẦN………………………………Quan - Quỷ---------------------47 - 07

    / GIÁP TÝ…. Ứng………………………. Thê –Tài----------------------37 - 97

    6. TRẠCH THIÊN QUẢI thuộc thổ ( 2 - 1 ) :

    43

    Trạch Thiên Quải

    // ĐINH MÙI……………………………... Huynh -Đệ-------54

    / ĐINH DẬU… Thế ………………………Tử -Tôn-----------64

    / ĐINH HỢI………. …………… …………Thê -Tài----------- 14 - 74

    / GIÁP THÌN………… ……….………… Huyng đệ-----------57

    / GIÁP DẦN… Ứng……………………… Quan - Quỷ-------47 - 07

    / GIÁP TÝ …………………………………Huynh -Đệ-----------37 - 97

    7. THỦY THIÊN NHU thuộc thổ ( 6 - 1 ) ( Quẻ Du Hồn )

    5

    Thủy Thiên Nhu

    // MẬU TÍ……………………………. Thê -Tài----------------13 - 73

    / MẬU TUẤT………………………….. Huynh -Đệ------------63

    // MẬU THÂN …Thế………………….. Thê -Tài----------- 53

    / GIÁP THÌN…………………………… Huynh -Đệ-----------57

    / GIÁP DẦN…………………………… Quan - Quỷ----------47 - 07

    / GIÁP TÍ… ….Ứng……………………. Thê -Tài------------37 - 97

    8. THỦY ĐỊA TỶ thuộc thổ ( 6 - 8 ) Quẻ Quy Hồn )

    8

    Thủy Địa Tỷ

    // MẬU TÍ….Ứng…………………………Thê tài------------------13 - 73

    / MẬU TUẤT …………………………….Huynh đệ----------------63

    // MẬU THÂN…………………………….Tử tôn------------------ 53

    // ẤT MÃO….Thế………………………….Quan quỷ-------------46 - 06

    // ẤT TỴ…………………………………….Phụ mẫu------------ 56

    // ẤT MÙI…………………………………..Huyng đệ---------------66
     
  10. Murphy

    Murphy Thần Tài

    8 QUẺ CÀN thuộc KIM

    1. CÀN VI THIÊN thuộc KIM ( 1-1 )

    1

    Bát Thuần Kiền

    / NHÂM TUẤT …THẾ ..PHỤ MẪU ----- 39 - 99

    / NHÂM THÂN………….HUYNH ĐỆ------- 29 - 89

    / NHÂM NGỌ …....….QUAN QUỶ -------19 - 79

    / GIÁP THÌN ……ỨNG ……..PHỤ MẪU ------57

    / GIÁP DẦN….......…..…..THÊ TÀI ----------47 - 07

    / GIÁP TÝ………......…..TỬ TÔN -----------37 - 97

    2. THIÊN PHONG CẤU thuộc KIM : ( 1 - 5 )

    44

    Thiên Phong Cấu

    / NHÂM TUẤT………...………. Phụ - Mẫu ------- 39 - 99

    / NHÂM THÂN ………Quái thân …Huynh -đệ --- 29 - 89

    / NHÂM NGỌ…ỨNG …………..Quan - quỷ----- 19 - 79

    / TÂN DẬU ……………........…..Huynh -Đệ------- 40 - 00

    / TÂN HỢI…………..............…..Tử -Tôn---------- 50

    // TÂN SỬU… THẾ ……....……Phụ - Mẫu------- 60

    3. THIÊN SƠN ĐỘN thuộc KIM : ( 1 - 7 )

    33

    Thiên Sơn Độn

    / NHÂM TUẤT…………….. PHỤ - MẪU ------ 39 - 99

    / NHÂM THÂN… ỨNG…….. HUYNH -ĐỆ --- 29 - 89

    / NHÂM NGỌ………………. QUAN - QUỶ---- 19 - 79

    / BÍNH THÂN……………… HUYNH -ĐỆ------ 65

    // BÍNH NGỌ…. THẾ……… QUAN - QUỶ--- 55

    // BÍNH THÌN ……………….PHỤ - MẪU----- 45 - 05

    4. THIÊN ĐỊA BÍ thuộc KIM : ( 1 - 8 )

    12

    Thiên Địa Bĩ

    / NHÂM TUẤT… ỨNG… Qúai thân…… PHỤ - MẪU ---- 39 - 99

    / NHÂM THÂN…………..........…….. HUYNH -ĐỆ -------- 29 - 89

    / NHÂM NGỌ ……….............………QUAN QUỶ --------- 19 - 79

    // ẤT MÃO…….THẾ……..............…. THÊ – TÀI--------- 46 - 06

    // ẤT TỴ…………….........…………. QUAN - QUỶ-------- 56

    // ẤT MÙI……………..........……… PHỤ - MẪU----------- 66

    5. PHONG ĐỊA QUAN thuộc KIM ( 5 - 8 )

    20

    Phong Địa Quan

    / TÂN MÃO…………Quái thân.. Thê – Tài-------- 10 - 70

    / TÂN TỴ …………………Quan - Quỷ---------- 20 - 80

    / TÂN MÙI… Thế………… Phụ - Mẫu--------- 30 - 90

    // ẤT MÃO …………...……Thê – Tài---------- 46 - 06

    // ẤT TỴ …………..….……Quan - Quỷ ------- 56

    // ẤT MÙI… Ứng ….....…….Phụ - Mẫu ------- 66

    .

    6. SƠN ĐỊA BÁC thuộc KIM : ( 7 - 8 )

    23

    Sơn Địa Bác

    / Bính Dần……....................…….. Thê Tài------------- 35 - 95

    // BÍNH TÍ… …Thế………….....…… Tử -Tôn -------- 25 - 85

    // BÍNH TUẤT………Quái thân ……. Phụ - Mẫu ---- 15 - 75

    // ẤT MÃO………………..Thê – Tài---------- 46 - 06

    // ẤT TỴ……..Ứng………..Quan - Quỷ------ 56

    // ẤT MÙI………...……….Phụ - Mẫu-------- 66

    7. HỎA ĐIẠ TẤN thuộc KIM ( 3 - 8 ) ( Quẻ Du Hồn )

    35

    Hỏa Địa Tấn

    / KỶ TỴ…………..…….. Quan - Quỷ-------- 32 - 92

    // KỶ MÙI …………………Phụ - mẫu-------- 42 - 02

    / KỶ DẬU.. Thế……………. Huynh -Đệ------ 52

    // ẤT MÃO……Quái thân …….Thê – tài----- 46 - 06

    // ẤT TỴ ----------...............---- Quan - Quỷ----- 56

    // ẤT MÙI…Ứng…………… Phụ - Mẫu------- 66

    8. HỎA THIÊN ĐẠI HỮU thuộc KIM ( 3 - 1 )( Quẻ Quy Hồn )

    14

    Hỏa Thiên Đại Hữu

    / KỴ TỴ… Ứn……..........….. Quan - Quỷ----- 32 - 92

    // KỴ MÙI ……..........………Phụ - Mẫu------- 42 - 02

    / KỴ DẬU………...........…... Huynh -Đệ------- 52

    / GIÁP THÌN…Thế………… Phụ - Mẫu------ 57

    / GIÁP DẦN ...… Quái thân …..Thê – Tài--- 47 - 07

    / GIÁP TÍ …………..………Tử -Tôn---------- 37 - 97

    QUẺ ĐOÀI THUỘC KIM

    1. ĐOÀI VỊ TRẠCH thuộc kim (2-2 = 22 )

    58

    Bát Thuần Đoài

    // ĐINH MÙI… Thế…………………… Phụ - Mẫu ------54

    / ĐINH DẬU………………………….. Huynh -Đệ ---------64

    / ĐINH HỢI……….. …………………. Tử -Tôn------------ 14 - 74

    // ĐINH SỬU… Ứng…………………… Phụ - Mẫu-------24 - 84

    / ĐINH MÃO …………………………..Thê -Tài----------- 34 - 94

    / ĐINH TỴ…………………………….. Quan - Quỷ--------44 - 04

    2. TRẠCH THỦY KHỔN thuộc kim ( 2-6 )

    47

    Trạch Thủy Khốn

    // ĐINH MÙI……………………….. Phụ - Mẫu---------54

    / ĐINH DẬU ……………………….Huynh -Đệ---------64

    / ĐINH HỢI…. Ứng………………. Tử -Tôn---------- 14 - 74

    \\ MẬU NGỌ………………….……. Quan - Quỷ------- 43

    / MẬU THÌN……………………….. Phụ - Mẫu---------33 - 93

    / MẬU DẦN… Thế………………… Thê – Tài--------23 - 83

    3. TRẠCH ĐỊA TỤY thuộc kim ( 2 - 8 )

    45

    Trạch Địa Tụy

    // ĐINH MÙI…………………….…Phụ - Mẫu--------- 54

    / ĐINH DẬU …Ứng……………… Huynh -Đệ-------64

    / ĐINH HỢI………………………. Tử -Tôn----------- 14 - 74

    // ẤT MÃO………………………… Thê -Tài ---Mẫu------44- 06

    // ẤT TỴ …….Thế………………… Quan - Quỷ------56

    // ẤT MÙI…………………………... Phụ - Mẫu------- 66

    4.TRẠCH SƠN HÀM thuộc kim ( 2 - 7 )

    31

    Trạch Sơn Hàm

    // ĐINH MÙI …Ứng…………………… Phụ - Mẫu ----- 54

    / ĐINH DẬU…………………………... Huynh -Đệ------- 64

    / ĐINH HỢI…………………………… Tử -Tôn----------- 14 - 74

    / BÍNH THÂN… Thế………………… Huynh -Đệ------65

    // BÍNH NGỌ ………………………….Quan - Quỷ------ 55

    // BÍNH THÌN…………………………. Phụ - Mẫu-------45 - 05

    5. THỦY SƠN KIỂN thuộc kim ( 6 - 7 )

    39

    Thủy Sơn Kiển

    // MẬU TÍ……………………………. Tử -Tôn-----------13 - 73

    / MẬU TUẤT……………………….. Phụ - Mẫu --------63

    // MẬU THÂN …Thế……………….. Huynh -Đệ---- 53

    / BÍNH THÂN………………………. Huynh -Đệ--------65

    // BÍNH NGỌ………………………… Quan - Quỷ------ 55

    // BÍNH THÌN…. Ứng……………….. Phụ - Mẫu-----45 - 05

    6. ĐỊA SƠN KHIÊM thuộc kim ( 8 - 7 )

    15

    Địa Sơn Khiêm

    // QUÝ DẬU………………………… Huynh -Đệ-------28 - 88

    // QUÝ HỢI…. Thế…………………. Tử -Tôn--------38 - 98

    // QUÝ SỬU………………………… Phụ - Mẫu---------48 - 08

    / BÍNH THÂN……………………… Huynh -Đệ--------65

    // BÍNH NGỌ… Ứng………………. Quan - Quỷ----- 55

    // BÍNH THÌN………………………. Phụ - Mẫu---------45 - 05

    7. LÔI SƠN TIỂU QUÁ thuộc kim ( 4 - 7 )( Quẻ Du Hồn )

    62

    Lôi Sơn Tiểu Quá

    // CANH TUẤT …………………………..Phụ - Mẫu-------51

    // CANH THÂN…………………………. Huynh -Đệ-------41 - 01

    / CANH NGỌ …Thế…………………… Quan - Quỷ------31 - 91

    / BÍNH THÂN………………………….. Huynh -Đệ--------65

    // BÍNH NGỌ…………………………… Quan - Quỷ------- 55

    // BÍNH THÌN… Ứng…………………… Phụ - Mẫu-------45 - 05

    8. LÔI TRẠCH QUI MUỘI thuộc kim ( 4 -2 ) ( Quẻ Quy Hồn )

    54

    Lôi Trạch Quy Muội

    // CANH TUẤT… Ứng………………… Phụ - Mẫu------51

    // CANH THÂN………………………… Huynh -Đệ-------41 - 01

    / CANH NGỌ …………………………..Quan - Quỷ-------31 - 91

    // ĐINH SỬU ….Thế…………………… Phụ - Mẫu------24 - 84

    / ĐINH MÃO…………………………… Thê -Tài----------- 34 - 94

    / ĐINH TỴ……………………………… Quan - Quỷ--------44 - 04

    8 QUẺ LY THUỘC HỎA

    1. LY VI HỎA thuộc hoả ( 3 - 3 ) :

    30

    Bát Thuần Ly

    / KỶ TỴ… Thế…+ Quái thân………. Huynh -Đệ-------------32 - 92

    // KỶ MÙI……………………………. Tử -Tôn--------------------42 - 02

    / KỶ DẬU ……………………………Thê -Tài---------------------- 52

    / KỶ HỢI… Ứng……………………. Quan - Quỷ---------------62

    // KỶ SỬU ……………………………Tử -Tôn--------------------12 - 72

    / KỶ MÃO…………………………… Phụ - Mẫu------------------- 22 - 82

    2. HỎA SƠN LỮ thuộc hỏa ( 3 - 7 ) :

    56

    Hỏa Sơn

    Lữ

    / KỶ TỴ…………………………… Huynh -Đệ--------------------32 - 92

    // KỶ MÙI…………………………. Tử -Tôn---------------------- 42 - 02

    / KỶ DẬU…….Ứng………………. Thê –Tài--------------------- 52

    / BÍNH THÂN……………………... Thê Tài----------------------65

    // BÍNH NGỌ…………Quái thân… .. Huynh -Đệ--------------55

    // BÍNH THÌN…Thế………………… Tử -Tôn--------------------45 - 05

    3. HỎA PHONG ĐỈNH thuộc hỏa ( 3 - 5 ) :

    50

    Hỏa Phong Đỉnh

    / KỶ TỴ … ………………………..Huynh -Đệ------------------32 - 92

    // KỶ MÙI …Ứng………………… Tử -Tôn-------------------- 42 - 02

    / KỶ DẬU………………………… Thê – Tài--------------------- 52

    / TÂN DẬU……………………….. Thê -Tài---------------------40 - 00

    / TÂN HỢI…Thế ..……………….. Quan - Quỷ----------------- 50

    // TÂN SỬU ………Quái thân……..Tử -Tôn-------------------60

    4. HỎA THUỶ VỊ TẾ thuộc hỏa ( 3 - 6 ) :

    64

    Hỏa Thủy Vị Tế

    / KỶ TỴ……. Ứng..…………………….. Huynh -Đệ------------------32 - 92

    // KỶ MÙI………………………………… Tử -Tôn---------------------- 42 - 02

    / KỶ DẬU …………………………………Thê -Tài----------------------- 52

    // MẬU NGỌ… Thế………………………. Huynh -Đệ---------------43 - 03

    / MẬU THÌN……………………………… Tử -Tôn-----------------------33 - 93

    // MẬU DẦN………………………………. Phụ - Mẫu------------------- 23 - 83

    5. SƠN THUỶ MỘNG thuộc hỏa ( 7 - 6 ) :

    4

    Sơn Thủy Mông

    / BÍNH DẦN……………………………… Phụ - Mẫu----------------- 35 - 95

    // BÍNH TÍ………………………………… Quan - Quỷ---------------25 - 85

    // BÍNH TUẤT…Thế……………………… Tử -Tôn-----------------15 - 75

    // MẬU NGỌ ……………………………….Huynh -Đệ----------------43 - 03

    / MẬU THÌN ………………………………Tử -Tôn-------------------- 33 - 93

    // MẬU DẦN… Ứng………………………. Phụ - Mẫu--------------- 23 - 83

    6. PHONG THỦY HOÁN thuộc hỏa ( 5 - 6 ) :

    59

    Phong Thủy Hoán

    / TÂN MÃO……………………………Phụ mẫu---------------------- 10 - 70

    / TÂN TỴ……..Thế…………………….Huynh đệ-------------------20 - 80

    // TÂN MÙI……………………………Tử tôn------------------------30 - 90

    // MẬU NGỌ…………………………..Huynh đệ------------------- 43 - 03

    / MẬU THÌN …Ứng……+ Quái thân….Tử tôn------------------33 - 93

    // MẬU DẦN…………………………….Phụ mẫu---------------------23 - 83

    7. THIÊN THỦY TỤNG thuộc hỏa (1- 6) ( Quẻ Du Hồn )

    6

    Sơn Thủy Tụng

    / NHÂM TUẤT………………………. Tử -Tôn------------------------39 - 99

    / NHÂM THÂN……………………… Thê –Tài------------------------29 - 89

    / NHÂM NGỌ… Thế………………….. Huynh -Đệ-------------------19 - 79

    // MẬU NGỌ…………………………… Huynh -Đệ--------------------43 - 03

    / MẬU THÌN………………………….. Tử -Tôn------------------------33 - 93

    // MẬU DẦN …Ứng …………………..Phụ - Mẫu -------------------23 - 83

    8. THIÊN HỎA ĐỒNG NHÂN thuộc hỏa ( 1 - 3 ) ( Quẻ Quy Hồn )

    13

    Thiên Hỏa Đồng Nhân

    / NHÂM TUẤT… Ứng………………….. Tử -Tôn----------------------- 39 - 99

    / NHÂM THÂN………………………….. Thê –Tài------------------------29 - 89

    / NHÂM NGỌ……………………………. Huynh -Đệ-----------------------19 - 79

    / KỶ HỢI………. Thế…………………… Quan - Quỷ----------------------62

    // KỶ SỬU………………………………… Thê -Tài--------------------------12- 72

    / KỶ MÃO………………………………… Phụ - Mẫu--------------------------22 - 82

    8 QUẺ CHẤN THUỘC MỘC

    1. CHẤN VI LÔI thuộc mộc ( 4 - 4 ) :

    51

    Bát Thuần Chấn

    // CANH TUẤT… Thế………………………… Thê – Tài---------------51

    // CANH THÂN……………………………….. Quan - Quỷ------------- 41- 01

    / CANH NGỌ ………………………………….Tử -Tôn-------------------31 - 91

    // CANH THÌN…Ứng…………………………. Thê- Tài---------------- 21 - 81

    // CANH DẦN ………………………………….Huynh -Đệ---------------11 - 71

    / CANH TÍ…………………………………….. Phụ - Mẫu-----------------61

    2. LÔI ĐỊA DỰ thuộc mộc ( 4 - 8 ) :

    16

    Lôi Địa Dự

    // CANH TUẤT………………………………… Thê – Tài---------------51

    // CANH THÂN …………………………………Quan - Quỷ----------- 41 - 01

    / CANH NGỌ… Ứng……… Quái thân ……... Tử -Tôn-----------31 - 91

    // ẤT MÃO……………………………………… Huynh -Đệ-------------46 - 06

    // ẤT TỴ …………………………………………Tử -Tôn--------------56

    // ẤT MÙI …….Thế………………… Thê – Tài--------------------66

    3. LÔI THUỶ GIẢI thuộc mộc ( 4 - 6 ) :

    40

    Lôi Thủy Giải

    // CANH TUẤT………………………………….. Thê – Tài-------------51

    // CANH THÂN… Ứng………Quái thân………. Quan - Quỷ------41- 01

    / CANH NGỌ…………………………………… Tử -Tôn-----------------31 - 91

    // MẬU NGỌ…………………………………….. Tử -Tôn----------------43 - 03

    / MẬU THÌN……………………………………. Thê – Tài----------------33 - 93

    // MẬU DẦN ……………………………………..Huynh -Đệ--------------23 - 83

    4. LÔI PHONG HẰNG thuộc mộc ( 4 - 5 ) :

    32

    Lôi Phong Hằng

    // CANH TUẤT… Ứng………………………….. Thê – Tài----------- 51

    // CANH THÂN ………………………………….Quan - Quỷ---------- 41 - 01

    / CANH NGỌ…………………………………… Tử -Tôn----------------31 - 91

    / TÂN DẬU….. Thế……………………………. Quan - Quỷ ----------40 - 00

    / TÂN HỢI……………………………………… . Phụ - mẫu-------------50

    // TÂN SỬU……………………………………… Thê – tài---------------60

    5. ĐỊA PHONG THĂNG thuộc mộc ( 8 - 5 ) :

    46

    Địa Phong Thăng

    // QUÝ DẬU …………………………………..Quan - Quỷ --------------28 - 88

    // QUÝ HỢI…………………………………… Phụ - Mẫu-----------------38 - 98

    // QUÝ SỬU …Thế……………………………Thê – Tài-----------------48 - 08

    / TÂN DẬU………………Quái thân…………Quan Quỷ---------------40 - 00

    / TÂN HỢI … …………………………………Phụ - Mẫu-----------------50

    // TÂN SỬU …Ứng……………………………Thê – Tài-----------------60

    6 THUỶ PHONG TỈNH ( 6 - 5 )

    48

    Thủy Phong Tỉnh

    // MẬU TÝ .........................PHỤ- MẪU------- 13 - 73

    / MẬU TUẤT........ Thế ......THÊ- TÀI------------63

    // MẬU THÂN.....................QUAN-QUỶ--------53

    / TÂN DẬU.........................QUAN-QUỶ--------40 - 00

    / TÂN HỢI ............Ứng......PHỤ-MẪU---------50

    // TÂN SỬU........................THÊ - TÀI-----------60

    7. TRẠCH PHONG ĐẠI QUÁ thuộc mộc ( 2 - 5 ) :

    ( Quẻ Du Hồn )

    28

    TrạchPhong Đại Quá

    // ĐINH MÙI………………………….. Thê -Tài--------------------- 54

    / ĐINH Dậu……………Quái thân….. Quan - Quỷ-------------- 64 - 04

    / ĐINH HỢI… Thế…………………… Phụ - Mẫu-------------------14 - 74

    / TÂN DẬU……………………………Quan - Quỷ--------------------40 - 00

    / TÂN HỢI……………………………. Phụ -Mẫu---------------------50

    // TÂN SỬU …Ứng…………………… Thê – Tài-------------------60

    8. TRẠCH LÔI TÙY thuộc mộc ( 2 - 4 )( Quẻ Quy Hồn )

    17

    Trạch Lôi Tùy

    // ĐINH MÙI… Ứng…………. Thê – Tài----------------- 54

    / ĐINH DẬU …………………Quan - Quỷ------------------64

    / ĐINH HỢI……………………….. Phụ -Mẫu-------------------14 - 74

    // CANH THÌN …Thế…………….. Thê -Tài-------------------21- 81

    // CANH DẦN…………………….. Huynh -Đệ------------------11 - 71

    / CANH TÍ…………………… Phụ - Mẫu----------------- 61

    8 QUẺ TỐN THUỘC MỘC

    1. TỐN VI PHONG thuộc mộc ( 5 - 5 ) :

    57

    Bát Thuần Tốn

    / TÂN MÃO …Thế………………………. Huynh -Đệ--------------10 - 70

    / TÂN TỴ………………Quái thân……… Tử -Tôn----------------20 - 80

    // TÂN MÙI……………………………. Thê -Tài--------------------30 - 90

    / TÂN DẬU…Ứng……………………. Quan - Quỷ---------------40 - 00

    / TÂN HỢI…………………………….. Phụ - Mẫu-----------------50

    // TÂN SỬU…………………………… Thê – Tài-------------------60

    2. PHONG THIÊN TIỂU SÚC thuộc mộc ( 5 - 1 ) :

    9

    PhongThiên Tiểu Súc

    / TÂN MÃO…………………………..Huynh đệ-----------------10 - 70

    / TÂN TỴ ……………………………Tử tôn----------------------20 - 80

    // TÂN MÙI…Ứng ………………….Thê tài-------------------30 - 90

    / GIÁP THÌN…………………………Thê tài-------------------- 57

    / GIÁP DẦN …………………………Huynh đệ.----------------47 - 07

    / GIÁP TÍ……Thế.…+…Quái thân…..Phụ mẫu-----------37 - 97

    3. PHONG HỎA GIA NHÂN thuộc mộc ( 5 - 3 ) :

    37

    PhongHỏa Gia Nhân

    / TÂN MÃO… ……….……………. Huynh -Đệ----------------10 - 70

    / TÂN TỴ… Ứng......……………… Tử -Tôn------------------20 - 80

    // TÂN MÙI …………Quái thân…….Thê Tài---------------30 - 90

    / KỶ HỢI……………………………. Phụ - Mẫu------------------62

    / KỶ SỬU …Thế……………………. Thê -Tài------------------12 - 72

    // KỶ MÃO…………………………. Huynh -Đệ-----------------22 - 82

    4. PHONG LÔI ÍCH THUỘC MỘC ( 5 - 4 ) :

    42

    Phong Lôi Ích

    / TÂN MÃO …Ứng………………… Huynh -Đệ----------------10 - 70

    / TÂN TỴ…………………………… Tử -Tôn---------------------20 - 80

    // TÂN MÙI ………………………….Thê – Tài------------------30 - 90

    // CANH THÌN…Thế……………….. Thê -Tài----------------- 21 - 81

    // CANH DẦN………………………. Huynh -Đệ-----------------11 - 71

    / CANH TÍ………………………….. Phụ - Mẫu-------------------61

    5. THIÊN LÔI VÔ VỌNG thuộc mộc ( 1 - 4 ) :

    25

    Thiên Lôi Vô Vọng

    / NHÂM TUẤT………Quái thân……. Thê –Tài---------------39 - 99

    / NHÂM THÂN……………………… Quan - Quỷ----------------29 - 89

    / NHÂM NGỌ…Thế…………………. Tử -Tôn------------------ 19 - 79

    // CANH THÌN …………………………Thê -Tài------------------- 21 - 81

    // CANH DẦN …………………………Huynh -Đệ----------------- 11 - 71

    / CANH TÍ……Ứng…………………. Phụ - Mẫu------------------61

    6. HỎA LÔI PHỆ HẠP thuộc mộc ( 3 - 4 ) :

    21

    Hỏa Lôi Phệ Hạp

    / KỶ TỴ…………………………… Tử -Tôn-----------------------32 - 92

    // KỶ MÙI……..Thế……………… Thê -Tài--------------------42 - 02

    / KỶ DẬU …………………………Quan - Quỷ-------------------52

    // CANH THÌN…………………….. Thê -Tài--------------------21 - 81

    // CANH DẦN…Ứng……………….. Huynh – Đệ---------------11 - 71

    / CANH TÍ………………………… Phụ - Mẫu--------------------- 61

    7.SƠN LÔI DI thuộc mộc ( 7 - 4 ) ( Quẻ Du Hồn )

    27

    Sơn Lôi Di

    / BÍNH DẦN ………………………Huynh -Đệ----------------35 - 95

    // BÍNH TÍ…………………………. Phụ - Mẫu----------------25 - 85

    // BÍNH TUẤT…Thế……………. Thê –Tài----------------- 15 - 75

    // CANH THÌN……… …. ………..Thê -Tài------------------21 - 81

    // CANH DẦN…………………….. Huynh -Đệ----------------11 - 71

    CANH TÍ …Ưng……………………Phụ - Mẫu-----------------61

    8. SƠN PHONG CỐ thuộc mộc ( 7 - 5 ) ( Quẻ Quy Hồn )

    18

    Sơn Phong Cổ

    / BÍNH DẦN…Ứng……Quái thân.… Huynh Đệ--------------35 - 95

    // BÍNH TÝ………………………….. Phụ Mẫu-------------------25 - 85

    // BÍNH TUẤT………………………. Thê -Tài------------------- 15 - 75

    / TÂN DẬU …Thế…………………. Quan - Quỷ---------------40 - 00

    / TÂN HỢI………………………….. Phụ - Mẫu----------------- 50

    // TÂN SỬU …………………………Thê – Tài------------------- 60

    8 QUẺ KHẢM THUỘC THỦY

    1. KHẢM VI THUỶ ( 6 - 6 )

    29

    Bát Thuần Khảm

    // MẬU TÍ ……….Thế…………………… Huynh -Đệ------13 - 73

    / MẬU TUẤT…………………………… Quan - Quỷ--------63

    // MẬU THÂN…………………………… Phụ - Mẫu------- 53

    // MẬU NGỌ……Ứng……………………Thê – Tài-------- 43 - 03

    / MẬU THÌN…………………………… Quan - Quỷ---------33 - 93

    // MẬU DẦN…………………………… Tử -Tôn-------------23 - 83

    2. THỦY TRẠCH TIẾT thuộc THỦY ( 6 - 2 ) :

    60

    Thủy Trạch Tiết

    // MẬU TÍ…………… Quái thân….. Huynh -Đệ. --------13 - 73

    / MẬU TUẤT……………………… Quan - Quỷ--------------63

    // MẬU THÂN…Ứng……………… Phụ - Mẫu------------ 53

    // ĐINH SỬU ………………………Quan - Quỷ-------------24 - 84

    / ĐINH MÃO……………………… Tử -Tôn------------------ 34 - 94

    / ĐINH TỴ…….Thế ……………….Thê -Tài-----------------44 - 04

    3. THUỶ LÔI TRUÂN thuộc THỦY ( 6 - 4 ) :

    3

    Thủy Lôi Truân

    // MẬU TÍ………………………….. Huynh -Đệ-------------13 - 73

    / MẬU TUẤT…Ứng……………… Quan - Quỷ----------- 63

    // MẬU THÂN ……………………..Phụ - Mẫu------------ 53

    // CANH THÌN……………………. Quan - Quỷ-----------21 - 81

    // CANH DẦN…Thế ………………Tử -Tôn---------------11 - 71

    / CANH TÍ………………………… Huynh -Đệ-------------- 61

    4.THỦY HỎA KỴ TẾ thuộc thủy ( 6 - 3 ) :

    63

    Thủy Hỏa Ký Tế

    // MẬU TÍ…Ứng………………….. Huynh -Đệ------------13 - 73

    / MẬU TUẤT…………………….. Quan - Quỷ------------- 63

    / MẬU THÂN……………………. Phụ - Mẫu-------------- 53

    / KỶ HỢI… Thế…………………. Huynh -Đệ-------------62

    // KỶ SỬU ………………………..Quan - Quỷ-------------12 - 72

    / KỶ MÃO………………………. Tử -Tôn------------------22 - 82

    5. TRẠCH HỎA CÁCH thuộc thuỷ ( 2 - 3 ) :

    49

    Trạch Hỏa Cách

    // ĐINH MÙI………………………. Quan - Quỷ------------- 54

    / ĐINH DẬU………………………. Phụ - Mẫu--------------- 64

    / ĐINH HỢI.. Thế…………………. Huynh -Đệ------------14 - 74

    / KỶ HỢI………………………….. Huynh -Đệ---------------62

    // KỶ SỬU ………………………….Quan Quỷ---------------12 - 72

    / KỶ MÃO…Ứng…Quái thân……. Tử Tôn---------------22 - 82

    6. LÔI HỎA PHONG thuộc thủy ( 4 - 3 ) :

    55

    Lôi Hỏa Phong

    // CANH TUẤT……… Quái thân……Quan quỉ------------- 51

    // CANH THÂN…Thế……………….Phụ mẫu----------------41 - 01

    / CANH NGỌ………………………..Thê tài--------------------31 - 91

    / KỶ HỢI……………………………..Huynh đệ-----------------62

    // KỶ SỬU……Ứng………………….Quan quỉ----------------12 - 72

    / Kỷ MẸO……………………………. Tử tôn--------------------22 - 82

    7. ĐỊA HỎA MINH DI thuộc thủy ( 8 - 3 ) ( Quẻ Du Hồn )

    36

    Địa Hỏa Minh Di

    // QUÝ DẬU……..…Quái thân……… Phụ - Mẫu-----------28 - 88

    // QUÝ HỢI…………………………… Huynh –Đệ--------------38 - 98

    // QUÝ SỬU… Thế ………………….. Quan – Quỷ-----------48 - 08

    / KỶ HỢI…………………………….. Huynh –Đệ---------------62

    // KỶ SỬU ……………………………Quan – Quỷ-------------- 12 - 72

    / KỶ MÃO… Ứng…………………... Tử -Tôn-----------------22 - 82

    8. ĐỊA THỦY SƯ thuộc thủy ( 8 - 6 )( Quẻ Quy Hồn )

    7

    Địa Thủy Sư

    // QUÝ DẬU …Ứng………………….. Phụ - Mẫu-------------28 - 88

    // QUÝ HỢI…………………………… Huynh -Đệ--------------38 - 98

    // QUÝ SỬU……………Quái thân….. Quan - Quỷ----------48 - 08

    // MẬU NGỌ …Thế………………….. Thê – tài--------------43 - 03

    / MẬU THÌN………………………… Quan - Quỷ--------------33 - 93

    // MẬU DẦN…………………………. Tử -Tôn-----------------23 - 83

    8 QUẺ CUNG CẤN THUỘC THỔ

    1.CẤN VI SƠN thuộc thổ ( 7 - 7 ) :

    52

    Bát Thuần Cấn

    / BÍNH DẦN… Thế………………… Quan - Quỷ----------------35 - 95

    // BÍNH TÍ…………………………… Thê – Tài--------------------25 - 85

    // BÍNH TUẤT………………………. Huynh -Đệ-----------------15 - 75

    / BÍNH THÂN…Ứng……………… Tử -Tôn---------------------65

    // BÍNH NGỌ ………………………..Phụ - Mẫu------------------55

    // BÍNH THÌN……………………… Huynh -Đệ------------------45 - 05

    2. SƠN HỎA BÍ thuộc thổ ( 7 - 3 ) :

    22

    Sơn Hỏa Bí

    / BÍNH DẦN …………………….. Quan - Quỷ------------------- 35 - 95

    // BÍNH TÍ ……………Quái thân…..Thê – Tài----------------- 25 - 85

    // BÍNH TUẤT…Ứng…………….. .Huynh -Đệ------------------ 15 - 75

    / KỶ HỢI………………………… ..Thê -Tài-------------------------63

    // KỶ SỬU…………………………. Huynh -Đệ----------------------13 - 73

    / KỶ MÃO……Thế……………….. Quan - Quỷ--------------------- 23 - 83

    3. SƠN THIÊN ĐẠI THÚC thuộc thổ ( 7 - 1 ) :

    26

    Sơn Thiên Đại Súc

    / BÍNH DẦN……………………….. Quan - Quỷ------------------- 35 - 95

    // BÍNH TÍ …….Ứng……………….. Thê – Tài------------------- 25 - 85

    // BÍNH TUẤT ………………………Huynh -Đệ-------------------- 15 - 75

    / GIÁP THÌN………………………. Huynh -Đệ---------------------57

    / GIÁP DẦN… Thế……………….. Quan - Quỷ-------------------47 - 07

    / GIÁP TÝ…………………………. Thê – Tài------------------------37 - 97

    4. SƠN TRẠCH TỔN thuộc thổ ( 7 - 2 ) :

    41

    Sơn Trạch Tổn

    / BÍNH DẦN… Ứng…………………. Quan - Quỷ------------------ 35 - 95

    // BÍNH TÍ…………………………….. Thê – Tài---------------------25 - 85

    // BÍNH TUẤT……………………….. Huynh -Đệ------------------- 15 - 75

    // ĐINH SỬU…Thế………………….. Huynh -Đệ------------------24 - 84

    / ĐINH MÃO………………………… Quan - Quỷ-------------------- 34 - 94

    / ĐINH TỴ…………………………… Phụ - Mẫu----------------------44 - 04

    5. HỎA TRẠCH KHUÊ thuộc thổ ( 3 - 2 ) :

    38

    Hỏa Trạch Khuê

    / KỶ TỴ……………………………. Phụ - Mẫu----------------------32 - 92

    // KỶ MÙI………………………….. ..Huynh -Đệ------------------42 - 02

    / KỶ DẬU… ..Thế………………….. Tử -Tôn--------------------- 52

    // ĐINH SỬU………………………… Huynh -Đệ------------------24 - 84

    / ĐINH MÃO…………Quái thân.… .Quan - Quỷ--------------- 34 - 94

    / ĐINH TỴ… Ứng……………………. Phụ Mẫu--------------------44 - 04

    6. THIÊN TRẠCH LÝ thuộc thổ ( 1 - 2 ) :

    10

    Thiên Trạch Lý

    / NHÂM TUẤT…………………………Huynh đệ------------------39 - 99

    / NHÂM THÂN…Thế…………………Tử tôn---------------------29 - 89

    / NHÂM NGỌ…………………………..Phụ mẫu------------------19 - 79

    // ĐINH SỬU…………………………….Huynh đệ-----------------24 - 84

    / ĐINH MÃO….Ứng……………………Quan quỉ----------------- 34 - 84

    / ĐINH TỴ………………………………Phụ mẩu--------------------44 - 04

    7. PHONG TRẠCH TRUNG PHU thuộc thổ ( 5 - 2 ) ( Quẻ Du Hồn )

    61

    Phong Trạch Trung Phu

    / TÂN MÃO……………………………. Quan – quỷ-----------------10 - 70

    / TÂN TỴ………………………………. Phụ - Mẫu------------------- 20 - 80

    // TÂN MÙI… Thế……………………. Huynh -Đệ---------------- 30 - 90

    // ĐINH SỬU …………………………..Huynh -Đệ-----------------24 - 84

    / ĐINH MÃO ………………………….Quan - Quỷ------------------ 34 - 94

    / ĐINH TỴ…. Ứng…………………… Phụ - Mẫu-------------------44 - 04

    8. PHONG SƠN TIỆM thuộc thổ ( 5 - 7 ) ( Quẻ Quy Hồn )

    53

    Phong Sơn Tiệm

    / TÂN MÃO… Ứng………………. Quan - Quỷ---------------------10 - 70

    / TÂN TỴ…………………………. Phụ - Mẫu-------------------------20 - 80

    // TÂN MÙI……………………….. Huynh -Đệ---------------------- 30 - 90

    / BÍNH THÂN …Thế…………….. Tử -Tôn------------------------65

    // BÍNH NGỌ……………………… Phụ - Mẫu-----------------------55

    // BÍNH THÌN……………………… Huynh -Đệ----------------------45 - 05

    8 QUẺ KHÔN THUỘC THỔ

    1. KHÔN VI ĐỊA thuộc thổ ( 8 - 8 ) :

    2

    Bát Thuần Khôn

    // QUÝ DẬU …Thế……………………. Tử -Tôn -----------------------28 - 88

    // QUÝ HỢI…………Quái thân……….. Thê -Tài--------------------38 - 98

    // QUÝ SỬU……………………………. Huynh -Đệ-------------------- 48 - 08

    // ẤT MÃO ….Ứng………………………Quan - Quỷ-------------------46 - 06

    // ẤT TỴ …………………………………Phụ - Mẫu---------------------- 56

    // ẤT MÙI………………………………. Huynh -Đệ--------------------- 66

    2. ĐỊA LÔI PHỤC thuộc thổ ( 8 - 4 ) :

    24

    Địa Lôi Phục

    // QUÝ DẬU …………………………….Tử -Tôn--------------------------28 - 88

    // QUÝ HỢI……………………………… Thê -Tài-------------------------38 - 98

    // QUÝ SỬU… Ứng……………………… Huynh -Đệ------------------- 48- 08

    // CANH THÌN…………………………… Huynh -Đệ-------------------- 21 - 81

    // CANH DẦN…………………………… Quan - Quỷ--------------------11- 71

    / CANH TÍ… …Thế…… ………..…….. Thê –Tài ---------------------61

    3. ĐỊA TRẠCH LÂM thuộc thổ ( 8 - 2 ) :

    19

    Địa Trạch Lâm

    // QUÝ DẬU……………………………….. Tử -Tôn-----------------------28 - 88

    // QUÝ HỢI… Ứng………………………… Thê -Tài---------------------38 - 98

    // QUÝ SỬU……………………………….. Huynh -Đệ--------------------48 - 08

    // ĐINH SỬU ……………………… ..…….Huynh -Đệ--------------------24 - 84

    / ĐINH MÃO …Thế………………………. Quan - Quỷ------------------- 34 - 94

    / ĐINH TỴ………………………………… Phụ - Mẫu------------------------44 - 04

    4. ĐỊA THIÊN THÁI thuộc thổ ( 8 - 1 ) :

    11

    Địa Thiên Thái

    // QUÝ DẬU…. Ứng………………………. Tử -Tôn--------------------28 - 88

    // QUÝ HỢI …………………………………Thê -Tài---------------------38 - 98

    // QUÝ SỬU………………………………… Huynh -Đệ------------------ 48 -08

    / GIÁP THÌN… Thế ………………………..Huynh -Đệ------------------57

    / GIÁP DẦN…………. ………...……….. Quan - Quỷ------------------47 - 07

    / GIÁP TÝ………….. …………….……… Thê -Tài----------------------37 - 97

    5. LÔI THIÊN ĐẠI TRÁNG ( 4 - 1 ) :

    34

    Lôi Thiên Đại Tráng

    thuộc thổ :

    // CANH TUẤT…………………………. Huynh -Đệ-------------------51

    // CANH THÂN…………………………. Tử -Tôn----------------------41 - 01

    / CANH NGỌ… Thế…………………….. Phụ - Mẫu------------------ 31 - 91

    / GIÁP THÌN…………………………….. Huynh -Đệ--------------------57

    / GIÁP DẦN………………………………Quan - Quỷ---------------------47 - 07

    / GIÁP TÝ…. Ứng………………………. Thê –Tài----------------------37 - 97

    6. TRẠCH THIÊN QUẢI thuộc thổ ( 2 - 1 ) :

    43

    Trạch Thiên Quải

    // ĐINH MÙI……………………………... Huynh -Đệ-------54

    / ĐINH DẬU… Thế ………………………Tử -Tôn-----------64

    / ĐINH HỢI………. …………… …………Thê -Tài----------- 14 - 74

    / GIÁP THÌN………… ……….………… Huyng đệ-----------57

    / GIÁP DẦN… Ứng……………………… Quan - Quỷ-------47 - 07

    / GIÁP TÝ …………………………………Huynh -Đệ-----------37 - 97

    7. THỦY THIÊN NHU thuộc thổ ( 6 - 1 ) ( Quẻ Du Hồn )

    5

    Thủy Thiên Nhu

    // MẬU TÍ……………………………. Thê -Tài----------------13 - 73

    / MẬU TUẤT………………………….. Huynh -Đệ------------63

    // MẬU THÂN …Thế………………….. Thê -Tài----------- 53

    / GIÁP THÌN…………………………… Huynh -Đệ-----------57

    / GIÁP DẦN…………………………… Quan - Quỷ----------47 - 07

    / GIÁP TÍ… ….Ứng……………………. Thê -Tài------------37 - 97

    8. THỦY ĐỊA TỶ thuộc thổ ( 6 - 8 ) Quẻ Quy Hồn )

    8

    Thủy Địa Tỷ

    // MẬU TÍ….Ứng…………………………Thê tài------------------13 - 73

    / MẬU TUẤT …………………………….Huynh đệ----------------63

    // MẬU THÂN…………………………….Tử tôn------------------ 53

    // ẤT MÃO….Thế………………………….Quan quỷ-------------46 - 06

    // ẤT TỴ…………………………………….Phụ mẫu------------ 56

    // ẤT MÙI…………………………………..Huyng đệ---------------66
     
    ngochan35 and hoa xuan like this.
  11. Murphy

    Murphy Thần Tài

    Lục Thú

    - Ngày Giáp / Ất

    6. Huyền Vũ
    5. Bạch Hổ
    4. Đằng Xà
    3. Câu Trần
    2. Chu Tước
    1. Thanh Long

    - Ngày Bính / Đinh

    6. Thanh Long
    5. Huyền Vũ
    4. Bạch Hổ
    3. Đằng Xà
    2. Câu Trần
    1. Chu Tước

    - Ngày Mậu

    6. Chu Tước
    5. Thanh Long
    4. Huyền Vũ
    3. Bạch Hổ
    2. Đằng Xà
    1. Câu Trần

    - Ngày Kỷ

    6. Câu Trần
    5. Chu Tước
    4. Thanh Long
    3. Huyền Vũ
    2. Bạch Hổ
    1. Đằng Xà

    - Ngày Canh / Tân

    6. Đằng Xà
    5. Câu Trần
    4. Chu Tước
    3. Thanh Long

    2. Huyền Vũ
    1. Bạch Hổ

    - Ngày Nhâm / Quý

    6. Bạch Hổ
    5. Đằng Xà
    4. Câu Trần
    3. Chu Tước
    2. Thanh Long
    1. Huyền Vũ
     
  12. Murphy

    Murphy Thần Tài

    QUẺ SỐ 251 - HẠ HẠ
    Thủy Phong Tỉnh
    Động Hào Ngũ

    Ngoại Quái: Khảm
    Nội Quái: Tốn
    Số hên: 2, 5, 1, 51, 52, 25, 21, 12.

    [​IMG]

    Âm - Dương
    AB
    X1 - X2
    91-96-46-49
    19-14-64-69

    - KHÔN TỐN -

     
  13. Murphy

    Murphy Thần Tài

    I - Cung Càn thuộc Kim :
    1. Càn vi Thiên
    2. Thiên Phong Cấu
    3. Thiên Sơn Độn
    4. Thiên Địa Bỉ
    5. Phong địa Quan
    6. Sơn địa Bát
    7. Hoả địa Tấn
    8. Hoả Thiên Đại Hữu


    II - Cung Đoài thuộc Kim :

    1. Đoài vi Trạch
    2. Trạch Thuỷ Khổn
    3.Trạch Địa Tụy
    4. Trạch Sơn Hàm
    5. Thuỷ Sơn Kiển
    6. Địa Sơn Khiêm
    7. Lôi Sơn Tiểu Quá
    8. Lôi Trạch Qui Muội​


    III - Cung Ly thuộc Hoả :

    1. Ly vi Hoả
    2. Hoả Sơn Lữ
    3. Hoả Phong Đỉnh
    4. Hoả Thuỷ Vị Tế
    5. Sơn Thuỷ Mông
    6. Phong Thuỷ Hoán
    7. Thiên Thuỷ Tụng
    8.Thiên Hoả Đồng Nhân​


    IV - Cung Chấn thuộc Mộc :

    1. Chấn vi Lôi
    2. Lôi địa Dự
    3. Lôi Thuỷ Giải
    4. Lôi Phong Hằng
    5. Địa Phong Thăng
    6. Thuỷ Phong Tỉnh
    7. Trạch Phong Đại Quá
    8. Trạch Lôi Tuỳ​


    V - Cung Tốn thuộc Mộc :

    1. Tốn vi Phong
    2. Phong Thiên Tiểu Súc
    3. Phong Hoả Gia Nhân
    4. Phong Lôi Ích
    5. Thiên Lôi Vô Vọng
    6. Hoả Lôi Phệ Hạp
    7. Sơn Lôi Di
    8. Sơn Phong Cổ​


    VI - Cung Khảm thuộc Thuỷ :

    1. Khảm vi Thuỷ
    2. Thuỷ Trạch Tiết
    3. Thuỷ Lôi Truân
    4. Thuỷ Hoả Ký Tế
    5. Trạch Hoả Cách
    6. Lôi Hoả Phong
    7. Địa Hoả Minh Di
    8. Địa Thuỷ Sư​


    VII - Cung Cấn thuộc Thổ :

    1. Cấn vi Sơn
    2. Sơn Hoả Bí
    3. Sơn Thiên Đại Súc
    4. Sơn Trạch Tổn
    5. Hoả Trạch Khuê
    6. Thiên Trạch Lý
    7. Phong Trạch Trung Phu
    8. Phong Sơn Tiệm​


    VIII - Cung Khôn thuộc Thổ :

    1. Khôn vi Địa
    2. Địa Lôi Phục
    3. Địa Trạch Lâm
    4. Địa Thiên Thái
    5. Lôi Thiên Đại Tráng
    6. TrạchThiên Quải
    7. Thuỷ Thiên Nhu
    8. Thuỷ Địa Tỷ​



    6 THUỶ PHONG TỈNH ( 6 - 5 )

    48


    Thủy Phong Tỉnh

    // MẬU TÝ .........................PHỤ- MẪU------- 13 - 73

    / MẬU TUẤT........ Thế ......THÊ- TÀI------------63

    // MẬU THÂN.....................QUAN-QUỶ--------53

    / TÂN DẬU.........................QUAN-QUỶ--------40 - 00

    / TÂN HỢI ............Ứng......PHỤ-MẪU---------50

    // TÂN SỬU........................THÊ - TÀI-----------60


    ĐỊA PHONG THĂNG thuộc mộc ( 8 - 5 ) :

    46

    Địa Phong Thăng

    // QUÝ DẬU …………………………………..Quan - Quỷ --------------28 - 88

    // QUÝ HỢI…………………………………… Phụ - Mẫu-----------------38 - 98

    // QUÝ SỬU …Thế……………………………Thê – Tài-----------------48 - 08

    / TÂN DẬU………………Quái thân…………Quan Quỷ---------------40 - 00

    / TÂN HỢI … …………………………………Phụ - Mẫu-----------------50

    // TÂN SỬU …Ứng……………………………Thê – Tài-----------------60


     
  14. Tìm về 1 hướng

    Tìm về 1 hướng Thần Tài

    Anh xem giúp e quẻ sơn địa bác ạ
     
    Bahoian, hoa xuan and Murphy like this.
  15. Murphy

    Murphy Thần Tài

  16. Murphy

    Murphy Thần Tài

    QUẺ SỐ 001 - THƯỢNG THƯỢNG

    Bát Thuần Càn
    Động Hào Nhất

    Ngoại Quái: Càn
    Nội Quái: Càn
    Số hên: 10, 11, 21, 31, 1.
     
    Bahoian and hoa xuan like this.
  17. Murphy

    Murphy Thần Tài

    Bát Thuần Kiền
    / NHÂM TUẤT …THẾ ..PHỤ MẪU ----- 39 - 99
    / NHÂM THÂN………….HUYNH ĐỆ------- 29 - 89
    / NHÂM NGỌ …....….QUAN QUỶ -------19 - 79
    / GIÁP THÌN ……ỨNG ……..PHỤ MẪU ------57
    / GIÁP DẦN….......…..…..THÊ TÀI ----------47 - 07
    / GIÁP TÝ………......…..TỬ TÔN -----------37 - 97
     
    Bahoian and hoa xuan like this.
  18. Murphy

    Murphy Thần Tài

    Ất mão AB : 45
     
  19. Bahoian

    Bahoian Thần Tài

    THIÊN THỜI _ ĐỊA LỢI _ NHÂN HÒA
    ĐỊA LỢI LÀ GÌ :
    Ngọc chưởng thần quái bí quyết : cách lập quẻ
    1) Lấy phương vị ứng sự làm quẻ thượng
    2) Lấy số nét họ tên người hành sự làm quẻ hạ
    3) dùng chữ số của quẻ thượng cộng chữ số của quẻ hạ ,
    cộng với chữ số của giờ lập quẻ làm quẻ biến
    ví dụ : nếu bạn nc đài xskt hướng đông thì quẻ thượng là chấn
    đếm số nét bút viết họ tên của bạn ( chữ phồn thể )
    trừ đi 8 , dùng số dư làm quẻ hạ , nếu nét bút nhỏ hơn 8 thì lấy
    ngay số đó làm quẻ hạ , tiếp theo tính hào biến ( hào động )
    căn cứ vào chỗ dương ( ) biến thành âm ( ) hoặc âm ( ) biến
    thành dương ( ) , căn cứ hào biến sinh ra quẻ biến , quẻ biến
    ở quẻ ngoại , hào biến ở quẻ nội .........
     
    hoa xuan and myquynhnguyen like this.
  20. Murphy

    Murphy Thần Tài

    QUẺ SỐ 383 - TRUNG TRUNG
    Địa Thiên Thái
    Động Hào Ngũ

    Ngoại Quái: Khôn
    Nội Quái: Càn
    Số hên: 2, 8, 3, 83, 32, 38, 23.
     
    hoa xuan thích bài này.